|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
863209 |
Giải nhất |
27600 |
Giải nhì |
37620 |
Giải ba |
92592 03108 |
Giải tư |
84161 50192 70076 39248 68475 68157 42885 |
Giải năm |
3031 |
Giải sáu |
0488 4773 3433 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 3,6 | 1 | | 3,93 | 2 | 0 | 3,7 | 3 | 1,2,3 | | 4 | 8 | 7,8 | 5 | 7 | 7 | 6 | 1 | 5 | 7 | 3,5,6 | 0,4,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 23 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
505486 |
Giải nhất |
75289 |
Giải nhì |
26143 |
Giải ba |
48728 80405 |
Giải tư |
86683 48203 58840 23400 83508 84712 39883 |
Giải năm |
2293 |
Giải sáu |
0775 1879 1109 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,5,8 9 | | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 0,2,8 | 0,4,82,9 | 3 | | | 4 | 0,3 | 0,7 | 5 | | 8 | 6 | | | 7 | 5,9 | 0,2 | 8 | 32,6,9 | 0,7,8 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
341670 |
Giải nhất |
15948 |
Giải nhì |
90623 |
Giải ba |
36662 15041 |
Giải tư |
50287 63772 03674 09374 00629 52954 79615 |
Giải năm |
2046 |
Giải sáu |
6901 4364 6197 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,4,7 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 32,9 | 22 | 3 | | 5,6,72 | 4 | 1,6,8 | 1 | 5 | 4 | 4 | 6 | 2,4 | 8,9 | 7 | 0,1,2,42 | 4 | 8 | 7 | 2 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
764261 |
Giải nhất |
89734 |
Giải nhì |
47640 |
Giải ba |
34209 36307 |
Giải tư |
69854 54288 04322 05302 19353 98668 55747 |
Giải năm |
5955 |
Giải sáu |
0058 3556 3857 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7,9 | 6 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,5 | 5 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 0,6,7 | 2,5 | 5 | 3,4,5,6 7,8 | 4,5 | 6 | 1,8 | 0,4,5 | 7 | | 5,6,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
758108 |
Giải nhất |
62447 |
Giải nhì |
08231 |
Giải ba |
56851 70216 |
Giải tư |
73300 69704 12350 51481 70729 27684 59628 |
Giải năm |
6819 |
Giải sáu |
4011 4031 8885 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,8 | 1,32,5,8 | 1 | 1,6,9 | | 2 | 8,9 | | 3 | 12 | 0,8 | 4 | 7 | 8 | 5 | 0,1 | 1,7 | 6 | | 4 | 7 | 6 | 0,2 | 8 | 1,4,5,9 | 1,2,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
003079 |
Giải nhất |
06332 |
Giải nhì |
47067 |
Giải ba |
02705 97863 |
Giải tư |
39091 55876 40183 90522 10383 24306 56471 |
Giải năm |
0165 |
Giải sáu |
7550 0362 4969 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 7,9 | 1 | 8 | 2,3,6 | 2 | 2 | 6,82 | 3 | 2,9 | | 4 | | 0,6 | 5 | 0 | 0,7 | 6 | 2,3,5,7 9 | 6 | 7 | 1,6,9 | 1 | 8 | 32 | 3,6,7 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
362583 |
Giải nhất |
63504 |
Giải nhì |
90224 |
Giải ba |
21921 20204 |
Giải tư |
91831 14727 68703 55499 23579 83923 31721 |
Giải năm |
4651 |
Giải sáu |
1995 4795 9047 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,42 | 22,3,52 | 1 | | | 2 | 12,3,4,7 | 0,2,8 | 3 | 1 | 02,2,7 | 4 | 7 | 92 | 5 | 12 | | 6 | | 2,4 | 7 | 4,9 | | 8 | 3 | 7,9 | 9 | 52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|