|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
315936 |
Giải nhất |
61916 |
Giải nhì |
83344 |
Giải ba |
26028 40534 |
Giải tư |
44380 21724 97345 42148 25790 24919 99229 |
Giải năm |
2471 |
Giải sáu |
2284 6014 1722 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7 | 1 | 4,6,9 | 2,8 | 2 | 2,4,8,9 | | 3 | 4,6,9 | 1,2,3,4 8 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | | 1,3 | 6 | | | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 0,2,4 | 1,2,3 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
100012 |
Giải nhất |
38000 |
Giải nhì |
92879 |
Giải ba |
48021 29167 |
Giải tư |
50085 26217 69221 14469 78348 98950 45862 |
Giải năm |
1692 |
Giải sáu |
5232 4778 8691 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 22,9 | 1 | 2,7 | 1,3,6,9 | 2 | 12 | 3 | 3 | 2,3 | | 4 | 8 | 8 | 5 | 0 | 8 | 6 | 2,7,9 | 1,6 | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 5,6 | 6,7 | 9 | 1,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
829162 |
Giải nhất |
31652 |
Giải nhì |
16590 |
Giải ba |
75398 05872 |
Giải tư |
82358 32985 01997 89660 01673 88189 27965 |
Giải năm |
8123 |
Giải sáu |
2908 0109 4925 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8,9 | | 1 | | 5,6,7 | 2 | 3,5,8 | 2,4,7 | 3 | | | 4 | 3 | 2,6,8 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,2,5 | 9 | 7 | 2,3 | 0,2,5,9 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | 0,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
496336 |
Giải nhất |
28950 |
Giải nhì |
33023 |
Giải ba |
50038 47770 |
Giải tư |
98216 30077 95866 97226 85588 08397 12103 |
Giải năm |
3524 |
Giải sáu |
9494 8127 6069 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3 | 7 | 1 | 6 | | 2 | 3,4,6,7 | 0,2 | 3 | 6,8 | 2,4,9 | 4 | 4 | | 5 | 0 | 1,2,3,6 | 6 | 6,9 | 2,7,9 | 7 | 0,1,7 | 3,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 4,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
705448 |
Giải nhất |
21699 |
Giải nhì |
47532 |
Giải ba |
83620 74831 |
Giải tư |
20593 11013 49011 57361 43509 62558 15616 |
Giải năm |
1266 |
Giải sáu |
7277 3068 2328 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 9 | 1,3,6 | 1 | 1,3,4,6 | 3 | 2 | 0,8 | 1,9 | 3 | 1,2 | 1 | 4 | 0,8 | | 5 | 8 | 1,6 | 6 | 1,6,8 | 7 | 7 | 7 | 2,4,5,6 | 8 | | 0,9 | 9 | 3,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
228565 |
Giải nhất |
37959 |
Giải nhì |
35300 |
Giải ba |
17053 36118 |
Giải tư |
18573 00558 82175 79381 28409 03633 51518 |
Giải năm |
5204 |
Giải sáu |
3827 8950 0054 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,9 | 1,3,8 | 1 | 1,82 | | 2 | 7 | 3,5,7 | 3 | 1,3 | 0,5 | 4 | | 6,7 | 5 | 0,3,4,8 9 | | 6 | 5 | 2 | 7 | 3,5 | 12,5 | 8 | 1 | 0,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|