|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
000476 |
Giải nhất |
46492 |
Giải nhì |
26440 |
Giải ba |
54013 89599 |
Giải tư |
80357 74140 68450 92106 87084 23904 55113 |
Giải năm |
1707 |
Giải sáu |
5041 6417 4559 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,52 | 0 | 4,6,7 | 4 | 1 | 32,7 | 9 | 2 | 8 | 12 | 3 | | 0,8 | 4 | 02,1 | | 5 | 02,7,9 | 0,7 | 6 | | 0,1,5 | 7 | 6 | 2 | 8 | 4 | 5,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
888052 |
Giải nhất |
12790 |
Giải nhì |
22291 |
Giải ba |
92493 43727 |
Giải tư |
47257 09209 30061 30062 96326 01928 27388 |
Giải năm |
3080 |
Giải sáu |
1022 1539 4742 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 9 | 6,9 | 1 | | 2,4,5,6 | 2 | 2,6,7,8 | 9 | 3 | 9 | | 4 | 2 | | 5 | 2,6,7 | 2,5 | 6 | 1,2 | 2,5 | 7 | | 2,82 | 8 | 0,82 | 0,3 | 9 | 0,1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
953008 |
Giải nhất |
26241 |
Giải nhì |
35029 |
Giải ba |
85251 33522 |
Giải tư |
41948 59806 42324 31173 77286 97730 74927 |
Giải năm |
6501 |
Giải sáu |
1988 0773 0801 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,6,8 | 02,4,5 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,4,7,9 | 73 | 3 | 0 | 2 | 4 | 1,8 | | 5 | 1 | 0,8 | 6 | | 2 | 7 | 33 | 0,4,8 | 8 | 6,8 | 2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
661746 |
Giải nhất |
73796 |
Giải nhì |
66270 |
Giải ba |
99012 94777 |
Giải tư |
69105 73311 80077 14895 02033 45097 57103 |
Giải năm |
7951 |
Giải sáu |
2627 6188 9689 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5,7 | 1,5 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 7 | 0,3 | 3 | 3 | | 4 | 6 | 0,6,9 | 5 | 1 | 4,9 | 6 | 5 | 0,2,72,9 | 7 | 0,72 | 8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 5,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
589783 |
Giải nhất |
80227 |
Giải nhì |
25631 |
Giải ba |
19379 77729 |
Giải tư |
32172 69054 48980 28271 00166 69668 82764 |
Giải năm |
2620 |
Giải sáu |
2142 8951 7238 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 3,5,7 | 1 | | 42,7 | 2 | 0,7,9 | 8 | 3 | 1,8 | 5,6 | 4 | 22 | | 5 | 1,4 | 6 | 6 | 4,6,8 | 2 | 7 | 1,2,9 | 3,6 | 8 | 0,3,9 | 2,7,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
906671 |
Giải nhất |
10296 |
Giải nhì |
35310 |
Giải ba |
18677 42094 |
Giải tư |
23267 32697 62990 14088 55040 45293 55173 |
Giải năm |
7373 |
Giải sáu |
8554 4451 8605 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | 0,7 | | 2 | | 72,9 | 3 | | 5,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1,4 | 8,9 | 6 | 7 | 1,6,7,9 | 7 | 1,32,7 | 8 | 8 | 6,8 | | 9 | 0,3,4,6 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
860320 |
Giải nhất |
03217 |
Giải nhì |
89985 |
Giải ba |
40606 79983 |
Giải tư |
84542 13764 26523 17138 62036 49636 01102 |
Giải năm |
8554 |
Giải sáu |
9645 6206 7793 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,62 | | 1 | 7 | 0,4 | 2 | 0,3,9 | 2,8,9 | 3 | 62,8 | 52,6 | 4 | 2,5 | 4,8 | 5 | 42 | 02,32 | 6 | 4 | 1 | 7 | | 3 | 8 | 3,5 | 2 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|