|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
331524 |
Giải nhất |
74958 |
Giải nhì |
45150 |
Giải ba |
04701 46251 |
Giải tư |
92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
Giải năm |
9769 |
Giải sáu |
1659 6257 1209 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | | | 2 | 4,9 | 4,9 | 3 | 6,9 | 2 | 4 | 3 | 6,9 | 5 | 02,1,7,8 9 | 3 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | | 0,2,3,5 6 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
836329 |
Giải nhất |
57908 |
Giải nhì |
75749 |
Giải ba |
77334 25044 |
Giải tư |
82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 |
Giải năm |
5411 |
Giải sáu |
0123 6417 3535 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,8 | 1,2 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 1,3,9 | 0,2,7 | 3 | 4,5 | 3,4,92 | 4 | 0,2,4,6 9 | 0,3 | 5 | | 4 | 6 | | 1 | 7 | 3 | 0 | 8 | | 2,4 | 9 | 42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
417218 |
Giải nhất |
90208 |
Giải nhì |
29338 |
Giải ba |
98972 59878 |
Giải tư |
19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 |
Giải năm |
5229 |
Giải sáu |
1867 3645 0309 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | 2,4,6 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,1,8,9 | | 3 | 7,8 | | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 1,7 | 3,6,9 | 7 | 2,8 | 0,1,2,3 7 | 8 | | 0,2,5 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
590479 |
Giải nhất |
78566 |
Giải nhì |
03818 |
Giải ba |
70173 95467 |
Giải tư |
59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426 |
Giải năm |
8112 |
Giải sáu |
1116 5476 4499 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 8 | 1 | 2,6,8 | 1 | 2 | 4,6 | 72 | 3 | 6 | 2 | 4 | 0 | | 5 | 0 | 1,2,3,6 7 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 32,6,9 | 1 | 8 | 1 | 7,92 | 9 | 0,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
430160 |
Giải nhất |
08480 |
Giải nhì |
06395 |
Giải ba |
33101 58476 |
Giải tư |
69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 |
Giải năm |
9968 |
Giải sáu |
6050 9114 6477 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,82 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 4 | 7 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1,4 | 1,3,4 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0,8 | 7,9 | 7 | 2,6,7 | 0,6 | 8 | 02 | | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
724308 |
Giải nhất |
17334 |
Giải nhì |
97562 |
Giải ba |
12920 26543 |
Giải tư |
11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 |
Giải năm |
1171 |
Giải sáu |
4704 0293 3529 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,4,8 | 7,9 | 1 | 8 | 0,6 | 2 | 0,6,9 | 4,92 | 3 | 4,6,9 | 0,3 | 4 | 3 | | 5 | 6 | 2,3,5 | 6 | 0,2 | | 7 | 1 | 0,1 | 8 | | 2,3 | 9 | 1,32 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
007924 |
Giải nhất |
18419 |
Giải nhì |
21176 |
Giải ba |
87107 31658 |
Giải tư |
14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 |
Giải năm |
9301 |
Giải sáu |
1753 5524 5502 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,7 | 0,2 | 1 | 92 | 0,6,92 | 2 | 1,42,6 | 5 | 3 | | 22 | 4 | 8 | | 5 | 3,72,8 | 2,7 | 6 | 2 | 0,52 | 7 | 6 | 4,5 | 8 | | 12 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
987446 |
Giải nhất |
20929 |
Giải nhì |
83765 |
Giải ba |
97214 38009 |
Giải tư |
05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
Giải năm |
4578 |
Giải sáu |
5827 5595 7194 |
Giải bảy |
848 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,9 | | 1 | 4,8 | | 2 | 7,8,9 | | 3 | 7 | 1,9 | 4 | 6,8 | 6,8,9 | 5 | 8 | 0,4,6 | 6 | 5,6 | 2,3 | 7 | 8 | 1,2,4,5 7 | 8 | 5 | 0,2 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|