|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
719970 |
Giải nhất |
06149 |
Giải nhì |
22994 |
Giải ba |
64715 44884 |
Giải tư |
33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
Giải năm |
4371 |
Giải sáu |
5235 9042 3346 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,3,7 | 1 | 1,3,4,52 | 2,4 | 2 | 2,8 | 1,6 | 3 | 1,5 | 1,8,9 | 4 | 2,6,9 | 12,3,6 | 5 | | 4 | 6 | 3,5 | | 7 | 0,1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
169216 |
Giải nhất |
91317 |
Giải nhì |
99870 |
Giải ba |
42233 60880 |
Giải tư |
19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 |
Giải năm |
9243 |
Giải sáu |
4162 3928 9509 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7,9 | | 1 | 6,7 | 6,7,9 | 2 | 7,8 | 3,4 | 3 | 3,6 | 6 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | | 1,3 | 6 | 2,4,5 | 0,1,2,4 | 7 | 0,2 | 2,8 | 8 | 0,8 | 0 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
734583 |
Giải nhất |
10576 |
Giải nhì |
84696 |
Giải ba |
91947 46757 |
Giải tư |
45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 |
Giải năm |
7104 |
Giải sáu |
0808 6278 1161 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 8 | 62 | 2 | 4 | 3,5,82 | 3 | 3 | 0,2,4 | 4 | 4,7 | | 5 | 3,7 | 7,9 | 6 | 1,22 | 4,5 | 7 | 6,8,9 | 0,1,7 | 8 | 32 | 7 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
903565 |
Giải nhất |
36028 |
Giải nhì |
14398 |
Giải ba |
22860 13467 |
Giải tư |
84182 45241 49544 42072 39376 08476 55014 |
Giải năm |
2024 |
Giải sáu |
5519 8160 1248 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | 4 | 1 | 4,9 | 7,8,9 | 2 | 4,8 | | 3 | | 1,2,4 | 4 | 1,4,8 | 6 | 5 | | 72 | 6 | 02,5,7 | 6 | 7 | 2,62 | 2,4,9 | 8 | 2,9 | 1,8 | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
039032 |
Giải nhất |
69978 |
Giải nhì |
72202 |
Giải ba |
16575 76452 |
Giải tư |
03924 00177 47801 30024 73829 65284 66742 |
Giải năm |
4933 |
Giải sáu |
8699 9723 1054 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2 | 0,1 | 1 | 1 | 0,3,4,5 | 2 | 3,42,9 | 2,3 | 3 | 2,3 | 22,5,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2,4 | | 6 | | 7 | 7 | 5,7,8 | 7 | 8 | 4 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
078333 |
Giải nhất |
54108 |
Giải nhì |
61044 |
Giải ba |
94895 67770 |
Giải tư |
73673 87966 28516 49720 96909 02393 39072 |
Giải năm |
8042 |
Giải sáu |
3651 1914 8833 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 3,8,9 | 5 | 1 | 4,6 | 4,7 | 2 | 0 | 0,32,7,9 | 3 | 32 | 1,4 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | 1 | 1,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 0,2,3 | 0 | 8 | | 0 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
091681 |
Giải nhất |
54961 |
Giải nhì |
79425 |
Giải ba |
09380 19409 |
Giải tư |
47042 76813 10243 88540 91786 08644 55231 |
Giải năm |
7194 |
Giải sáu |
7694 6338 5314 |
Giải bảy |
686 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 9 | 3,6,8 | 1 | 3,4 | 4 | 2 | 5 | 1,4 | 3 | 1,8 | 1,42,92 | 4 | 0,2,3,42 | 2 | 5 | | 82 | 6 | 1 | | 7 | | 3 | 8 | 0,1,62 | 0 | 9 | 42 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
499225 |
Giải nhất |
73046 |
Giải nhì |
33860 |
Giải ba |
63216 57023 |
Giải tư |
62530 80507 33125 03290 99909 73639 78995 |
Giải năm |
4236 |
Giải sáu |
2430 1371 6201 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,6,9 | 0 | 1,7,9 | 0,7 | 1 | 6 | | 2 | 3,52 | 2,7 | 3 | 03,6,9 | | 4 | 6 | 22,9 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 0 | 0 | 7 | 1,3 | | 8 | | 0,3 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|