|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
676810 |
Giải nhất |
82670 |
Giải nhì |
22833 |
Giải ba |
95321 12744 |
Giải tư |
33529 74436 86188 91800 27835 69893 44051 |
Giải năm |
9093 |
Giải sáu |
4212 8258 7226 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,6,9 | 3,8,92 | 3 | 3,5,6 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,8 | 2,3 | 6 | | | 7 | 0 | 5,8,9 | 8 | 3,8 | 2 | 9 | 32,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
952938 |
Giải nhất |
15433 |
Giải nhì |
65120 |
Giải ba |
88131 53302 |
Giải tư |
32437 31006 15106 19382 30040 75888 49004 |
Giải năm |
9731 |
Giải sáu |
5256 5344 3421 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,4,62 | 2,32 | 1 | | 0,8 | 2 | 0,1 | 3 | 3 | 12,3,7,8 | 0,4 | 4 | 0,4 | | 5 | 6 | 02,5,9 | 6 | | 3 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
189393 |
Giải nhất |
63499 |
Giải nhì |
54572 |
Giải ba |
36618 78426 |
Giải tư |
48855 77163 01344 84121 22536 28800 01462 |
Giải năm |
8094 |
Giải sáu |
4957 5797 7690 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4,8 | 6,7 | 2 | 1,6 | 6,9 | 3 | 6 | 1,4,9 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5,6,7 | 2,3,5 | 6 | 2,3 | 5,9 | 7 | 2 | 1 | 8 | | 9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
463921 |
Giải nhất |
17480 |
Giải nhì |
25590 |
Giải ba |
13755 23367 |
Giải tư |
96838 08363 86075 79436 87438 69033 50582 |
Giải năm |
5578 |
Giải sáu |
8717 1832 9169 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 2 | 1 | 7,9 | 3,8 | 2 | 1 | 3,6 | 3 | 2,3,6,82 | | 4 | | 5,7 | 5 | 5 | 3 | 6 | 3,7,9 | 1,6 | 7 | 5,8,9 | 32,7 | 8 | 0,2 | 1,6,7 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
257133 |
Giải nhất |
20361 |
Giải nhì |
06090 |
Giải ba |
39364 85988 |
Giải tư |
75213 23099 55558 88127 98026 21167 46772 |
Giải năm |
8025 |
Giải sáu |
8136 4137 8875 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 3 | 7 | 2 | 5,6,7 | 1,3 | 3 | 3,6,7,9 | 62 | 4 | | 2,7 | 5 | 8 | 2,3 | 6 | 1,42,7 | 2,3,6 | 7 | 2,5 | 5,8 | 8 | 8 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
104709 |
Giải nhất |
94462 |
Giải nhì |
14234 |
Giải ba |
59493 71777 |
Giải tư |
12924 00590 66292 58860 96762 39955 13919 |
Giải năm |
3750 |
Giải sáu |
5744 3197 7184 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 9 | | 1 | 92 | 62,9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 4 | 2,3,4,8 9 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0,5 | | 6 | 0,22 | 7,9 | 7 | 7 | | 8 | 4 | 0,12 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
835741 |
Giải nhất |
57420 |
Giải nhì |
44630 |
Giải ba |
87130 36023 |
Giải tư |
40847 28658 93271 77025 54491 05995 23207 |
Giải năm |
1895 |
Giải sáu |
6648 9275 1995 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32 | 0 | 0,7 | 4,7,9 | 1 | | | 2 | 0,3,5,9 | 2 | 3 | 02 | | 4 | 1,7,8 | 2,7,93 | 5 | 8 | | 6 | | 0,4 | 7 | 1,5 | 4,5 | 8 | | 2 | 9 | 1,53 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|