|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
457895 |
Giải nhất |
60048 |
Giải nhì |
72307 |
Giải ba |
51110 44344 |
Giải tư |
50712 25173 75668 60759 92715 63160 60129 |
Giải năm |
5389 |
Giải sáu |
0972 2560 0728 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 7 | | 1 | 0,2,5 | 1,7 | 2 | 8,9 | 7 | 3 | | 4 | 4 | 4,7,8 | 1,9 | 5 | 9 | | 6 | 02,8 | 0,4,9 | 7 | 2,3 | 2,4,6 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
247723 |
Giải nhất |
57959 |
Giải nhì |
44558 |
Giải ba |
25345 65674 |
Giải tư |
76882 48602 82817 07819 52440 46070 33040 |
Giải năm |
0936 |
Giải sáu |
5992 9884 1621 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7,9 | 0,6,8,9 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 02,5 | 4,9 | 5 | 8,9 | 3 | 6 | 2 | 1 | 7 | 0,4 | 5 | 8 | 2,4 | 1,5 | 9 | 2,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
809740 |
Giải nhất |
89389 |
Giải nhì |
71469 |
Giải ba |
68466 49135 |
Giải tư |
08399 91913 30585 36658 85937 76698 39230 |
Giải năm |
0198 |
Giải sáu |
2035 0052 6723 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 2 | 1 | 3 | 5 | 2 | 1,3 | 1,2 | 3 | 0,52,7 | 6 | 4 | 0 | 32,8 | 5 | 2,8 | 6 | 6 | 4,6,9 | 3 | 7 | | 5,92 | 8 | 5,9 | 6,8,9 | 9 | 82,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
847157 |
Giải nhất |
89458 |
Giải nhì |
57288 |
Giải ba |
89881 92831 |
Giải tư |
55759 43882 03925 52222 86765 73694 39580 |
Giải năm |
1475 |
Giải sáu |
4088 4204 1484 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 3,8 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 1 | 0,8,9 | 4 | 5 | 2,4,6,7 | 5 | 7,8,9 | | 6 | 5 | 5 | 7 | 5 | 5,82 | 8 | 0,1,2,4 82 | 5 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
002566 |
Giải nhất |
78110 |
Giải nhì |
80768 |
Giải ba |
34509 91915 |
Giải tư |
03273 40235 24696 88141 46538 46112 45721 |
Giải năm |
9489 |
Giải sáu |
7545 0426 0739 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 2,4 | 1 | 0,2,5 | 1,2 | 2 | 1,2,6 | 7 | 3 | 5,7,8,9 | | 4 | 1,5 | 1,3,4 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | 3 | 3,6 | 8 | 9 | 0,3,8 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
829053 |
Giải nhất |
17280 |
Giải nhì |
12017 |
Giải ba |
50501 81549 |
Giải tư |
91219 51898 76584 41269 59635 19509 38435 |
Giải năm |
3755 |
Giải sáu |
0327 2677 4332 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 7,9 | 3 | 2 | 7 | 5 | 3 | 2,52 | 5,8 | 4 | 9 | 32,5,7 | 5 | 3,4,5 | | 6 | 9 | 1,2,7 | 7 | 5,7 | 9 | 8 | 0,4 | 0,1,4,6 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
541460 |
Giải nhất |
59674 |
Giải nhì |
19765 |
Giải ba |
22750 62468 |
Giải tư |
11501 70409 43676 69505 87828 98712 12529 |
Giải năm |
8960 |
Giải sáu |
0920 8620 3748 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,62 | 0 | 1,5,9 | 0,92 | 1 | 2 | 1 | 2 | 02,8,9 | | 3 | | 7 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 02,5,8 | | 7 | 4,6 | 2,4,6 | 8 | | 0,2 | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|