|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
07956 |
Giải nhất |
57305 |
Giải nhì |
37471 |
Giải ba |
31922 59533 |
Giải tư |
50750 26597 60509 20964 54085 53939 92993 |
Giải năm |
2321 |
Giải sáu |
8797 3595 8031 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 2,3,7 | 1 | | 2,9 | 2 | 1,2 | 3,9 | 3 | 1,3,9 | 6 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 4 | 7,92 | 7 | 1,7 | | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 2,3,5,72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
55702 |
Giải nhất |
29929 |
Giải nhì |
54873 |
Giải ba |
08696 78980 |
Giải tư |
02392 59007 24624 18808 33414 73587 53093 |
Giải năm |
5196 |
Giải sáu |
1344 9431 6338 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,7,8 | 3 | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 4,9 | 4,7,9 | 3 | 1,8 | 1,2,4 | 4 | 3,4 | | 5 | 0 | 92 | 6 | | 0,8 | 7 | 3 | 0,3 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 2,3,62 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
93371 |
Giải nhất |
16747 |
Giải nhì |
70300 |
Giải ba |
48253 33544 |
Giải tư |
64585 39245 90874 94886 09922 72738 38608 |
Giải năm |
7911 |
Giải sáu |
8398 2492 6971 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,8 | 1,72 | 1 | 1 | 2,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 | 4,7 | 4 | 4,5,7 | 4,8 | 5 | 3,6 | 5,8 | 6 | | 0,4 | 7 | 12,4 | 0,3,9 | 8 | 5,6 | | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
93439 |
Giải nhất |
88064 |
Giải nhì |
72131 |
Giải ba |
19910 21604 |
Giải tư |
75924 85936 66912 83890 53644 77470 28552 |
Giải năm |
9108 |
Giải sáu |
3814 4650 7501 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 1,4,8 | 0,3 | 1 | 0,2,4 | 1,3,5 | 2 | 4 | | 3 | 1,2,6,9 | 0,1,2,4 6 | 4 | 4 | | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 4 | | 7 | 0 | 0,9 | 8 | | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
64976 |
Giải nhất |
28447 |
Giải nhì |
38836 |
Giải ba |
55298 58473 |
Giải tư |
74100 02046 66427 68730 72449 22353 70286 |
Giải năm |
2699 |
Giải sáu |
3054 0141 8395 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 4 | 1 | | | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 1,6,7,9 | 9 | 5 | 3,4,8 | 3,4,7,8 | 6 | 8 | 2,4 | 7 | 3,6 | 5,6,9 | 8 | 6 | 4,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
93626 |
Giải nhất |
29993 |
Giải nhì |
02395 |
Giải ba |
09685 18254 |
Giải tư |
48226 84339 86948 61994 47381 08729 61981 |
Giải năm |
2565 |
Giải sáu |
4759 2561 9321 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,6,82 | 1 | 6 | | 2 | 1,62,9 | 9 | 3 | 9 | 5,9 | 4 | 8 | 6,8,9 | 5 | 1,4,9 | 1,22 | 6 | 1,5 | | 7 | | 4 | 8 | 12,5 | 2,3,5 | 9 | 3,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
82364 |
Giải nhất |
90916 |
Giải nhì |
20741 |
Giải ba |
24883 12615 |
Giải tư |
02336 86246 18017 75509 82983 33850 48863 |
Giải năm |
8518 |
Giải sáu |
6042 6691 7295 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | 4,9 | 1 | 5,6,7,8 | 4 | 2 | | 4,6,82 | 3 | 6 | 6 | 4 | 0,1,2,3 6 | 1,9 | 5 | 0 | 1,3,4 | 6 | 3,4 | 1 | 7 | | 1 | 8 | 32 | 0 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|