|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
46425 |
Giải nhất |
31546 |
Giải nhì |
59555 |
Giải ba |
73118 45731 |
Giải tư |
07799 44798 58118 73435 23768 32017 96340 |
Giải năm |
9982 |
Giải sáu |
9902 6546 3059 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4 | 3 | 1 | 7,82 | 0,8 | 2 | 52 | | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 0,62 | 22,3,5 | 5 | 5,9 | 42 | 6 | 8 | 1 | 7 | | 12,6,9 | 8 | 2 | 5,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
98367 |
Giải nhất |
77000 |
Giải nhì |
81991 |
Giải ba |
70603 27821 |
Giải tư |
20510 75760 81971 38461 18085 29922 40143 |
Giải năm |
8466 |
Giải sáu |
6125 6463 1722 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,32 | 2,6,7,9 | 1 | 0 | 22 | 2 | 1,22,5 | 02,4,6 | 3 | | | 4 | 3 | 2,8 | 5 | | 6 | 6 | 0,1,3,6 7 | 6,9 | 7 | 1 | | 8 | 5 | | 9 | 1,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
57986 |
Giải nhất |
16255 |
Giải nhì |
39522 |
Giải ba |
51019 80415 |
Giải tư |
62184 99522 83274 39221 62171 95657 47418 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
8870 3246 2099 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | 5,8,9 | 0,22 | 2 | 1,22 | | 3 | | 7,8 | 4 | 6 | 1,5 | 5 | 5,7 | 4,8,9 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,4 | 0,1 | 8 | 4,6 | 1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
82177 |
Giải nhất |
29524 |
Giải nhì |
01320 |
Giải ba |
14621 54381 |
Giải tư |
68131 37779 44954 93782 50318 71324 70776 |
Giải năm |
8475 |
Giải sáu |
9415 5161 4910 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 2,3,6,8 | 1 | 0,5,8 | 3,8 | 2 | 0,1,42 | | 3 | 1,2 | 22,5 | 4 | | 1,5,7 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1 | 7 | 7 | 5,6,7,9 | 1 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
94561 |
Giải nhất |
54859 |
Giải nhì |
35846 |
Giải ba |
53318 12680 |
Giải tư |
90461 92748 29481 47347 84406 58030 88204 |
Giải năm |
2163 |
Giải sáu |
5677 7203 6497 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 3,4,6 | 5,62,8 | 1 | 8 | | 2 | | 0,6 | 3 | 02 | 0 | 4 | 6,7,8 | | 5 | 1,9 | 0,4 | 6 | 12,3 | 4,7,9 | 7 | 7 | 1,4 | 8 | 0,1 | 5 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
06203 |
Giải nhất |
65294 |
Giải nhì |
69593 |
Giải ba |
98954 34072 |
Giải tư |
91440 88620 18268 20499 95743 35869 01504 |
Giải năm |
3423 |
Giải sáu |
7367 4657 7500 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,42 | | 1 | | 7 | 2 | 0,3,5 | 0,2,4,9 | 3 | | 02,5,9 | 4 | 0,3 | 2 | 5 | 4,7 | | 6 | 7,8,9 | 5,6 | 7 | 2 | 6 | 8 | | 6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|