|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
753343 |
Giải nhất |
60123 |
Giải nhì |
47561 |
Giải ba |
89840 52757 |
Giải tư |
55914 96233 41399 81714 32348 06309 05180 |
Giải năm |
9851 |
Giải sáu |
4202 9830 0087 |
Giải bảy |
879 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 2,9 | 5,6 | 1 | 42 | 0 | 2 | 0,3 | 2,3,4 | 3 | 0,3 | 12 | 4 | 0,3,8 | | 5 | 1,7 | | 6 | 1 | 5,8 | 7 | 9 | 4 | 8 | 0,7 | 0,7,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
834694 |
Giải nhất |
33365 |
Giải nhì |
46648 |
Giải ba |
66199 60924 |
Giải tư |
41019 00313 18764 75953 79107 26894 25927 |
Giải năm |
8572 |
Giải sáu |
6030 6333 3536 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | | 1 | 3,9 | 7 | 2 | 4,7 | 1,3,52 | 3 | 0,3,6 | 2,6,92 | 4 | 8 | 6 | 5 | 32 | 3 | 6 | 0,4,5 | 0,2 | 7 | 2 | 4 | 8 | | 1,9 | 9 | 42,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
037578 |
Giải nhất |
21875 |
Giải nhì |
76233 |
Giải ba |
12740 79843 |
Giải tư |
53554 33425 68810 15945 96882 42748 32919 |
Giải năm |
4850 |
Giải sáu |
7711 9290 7686 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,9 | 6,8 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 3 | 5 | 4 | 0,3,5,8 | 2,4,7 | 5 | 0,4,6 | 5,8 | 6 | 2 | | 7 | 5,8 | 4,7 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
603228 |
Giải nhất |
43922 |
Giải nhì |
25234 |
Giải ba |
36254 07596 |
Giải tư |
27562 19805 00358 40734 72626 30641 68031 |
Giải năm |
6156 |
Giải sáu |
4606 5607 6827 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,72 | 3,4 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,5,6,7 8 | | 3 | 1,42 | 32,5 | 4 | 1 | 0,2 | 5 | 4,6,8 | 0,2,5,9 | 6 | 2 | 02,2 | 7 | | 2,5 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
857880 |
Giải nhất |
38101 |
Giải nhì |
22799 |
Giải ba |
04992 10396 |
Giải tư |
25094 09420 33870 62363 16313 40177 67700 |
Giải năm |
3481 |
Giải sáu |
0089 3969 4614 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 | 0 | 0,1 | 0,8 | 1 | 3,4 | 6,9 | 2 | 0,6 | 1,6 | 3 | | 1,9 | 4 | | | 5 | | 2,9 | 6 | 2,3,9 | 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,1,9 | 6,8,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
238952 |
Giải nhất |
46643 |
Giải nhì |
68083 |
Giải ba |
48554 85640 |
Giải tư |
92509 89584 56614 69850 28074 86636 44149 |
Giải năm |
8864 |
Giải sáu |
9287 0532 3486 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | | 1 | 4 | 3,5,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 2,6 | 1,5,6,7 8 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 0,2,4,9 | 3,8 | 6 | 4 | 8 | 7 | 4 | | 8 | 2,3,4,6 7 | 0,4,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
667397 |
Giải nhất |
94186 |
Giải nhì |
94268 |
Giải ba |
45780 40667 |
Giải tư |
75033 25715 86148 58288 79566 04620 09198 |
Giải năm |
2240 |
Giải sáu |
3511 1164 7065 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,5 | | 2 | 0 | 1,3,4 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0,3,8 | 1,6 | 5 | | 6,8 | 6 | 4,5,6,7 8 | 6,9 | 7 | | 4,6,8,9 | 8 | 0,6,8 | | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|