|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
943306 |
Giải nhất |
79029 |
Giải nhì |
01401 |
Giải ba |
23694 17712 |
Giải tư |
53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 |
Giải năm |
3969 |
Giải sáu |
0089 0229 8044 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,7 | 0,1 | 1 | 1,2,7 | 1 | 2 | 5,92 | | 3 | 8 | 4,9 | 4 | 4 | 2,5,7 | 5 | 5 | 0 | 6 | 9 | 0,1,92 | 7 | 5 | 3 | 8 | 9 | 22,6,8 | 9 | 4,72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
434240 |
Giải nhất |
75250 |
Giải nhì |
10554 |
Giải ba |
36002 94846 |
Giải tư |
97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 |
Giải năm |
5774 |
Giải sáu |
6937 2640 2039 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42,5 | 0 | 2 | | 1 | 4,5,6 | 0 | 2 | 0 | 5,8 | 3 | 0,7,9 | 1,5,7 | 4 | 02,6,9 | 1 | 5 | 0,3,4 | 1,4 | 6 | 8 | 3 | 7 | 4 | 6 | 8 | 3 | 3,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
652366 |
Giải nhất |
28603 |
Giải nhì |
89310 |
Giải ba |
72105 88213 |
Giải tư |
43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 |
Giải năm |
2516 |
Giải sáu |
7891 2539 5494 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,7 | 9 | 1 | 0,2,3,6 | 1,5 | 2 | 4,9 | 0,1 | 3 | 9 | 2,6,7,9 | 4 | | 0 | 5 | 2 | 1,6 | 6 | 4,6 | 0 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8,9 | 2,3,8 | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
393193 |
Giải nhất |
79937 |
Giải nhì |
75615 |
Giải ba |
91123 38570 |
Giải tư |
54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 |
Giải năm |
1016 |
Giải sáu |
3773 7265 5007 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 72 | | 1 | 5,6 | 2,3 | 2 | 2,3,8 | 2,7,92 | 3 | 2,4,7 | 3,7 | 4 | | 1,6 | 5 | 9 | 1 | 6 | 5,9 | 02,3 | 7 | 0,3,4 | 2 | 8 | | 5,6 | 9 | 32 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
951961 |
Giải nhất |
17658 |
Giải nhì |
29404 |
Giải ba |
80349 84363 |
Giải tư |
25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 |
Giải năm |
7203 |
Giải sáu |
9327 3515 9463 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,9 | 6 | 1 | 5 | 8 | 2 | 0,7,8 | 0,62,8 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 1 | 5 | 8 | | 6 | 1,32,4 | 2,8 | 7 | | 2,5,8 | 8 | 2,3,7,8 | 0,4,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
595549 |
Giải nhất |
11131 |
Giải nhì |
79411 |
Giải ba |
91130 54623 |
Giải tư |
50252 47256 30490 29515 08384 17667 70802 |
Giải năm |
6471 |
Giải sáu |
8442 7558 0778 |
Giải bảy |
033 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2 | 1,3,7 | 1 | 1,5 | 0,4,5 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 0,1,3 | 8 | 4 | 2,9 | 1 | 5 | 2,6,8 | 5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,8 | 5,7 | 8 | 4 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
539582 |
Giải nhất |
94502 |
Giải nhì |
07055 |
Giải ba |
65440 95494 |
Giải tư |
45928 16449 59817 26505 12662 23099 99842 |
Giải năm |
4812 |
Giải sáu |
3827 0315 9661 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 2,5,7 | 0,1,4,6 8 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | | 9 | 4 | 0,2,3,9 | 0,1,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 1,2,6 | 1,2 | 7 | | 2 | 8 | 2 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|