|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
846575 |
Giải nhất |
80101 |
Giải nhì |
82640 |
Giải ba |
26171 25104 |
Giải tư |
55731 73702 42151 82549 01576 89915 81276 |
Giải năm |
3736 |
Giải sáu |
7176 5784 9325 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,4 | 0,3,5,7 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 5 | 8 | 3 | 1,6 | 0,8 | 4 | 0,2,9 | 1,2,7 | 5 | 1 | 3,73 | 6 | | | 7 | 1,5,63 | | 8 | 3,4 | 4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
865516 |
Giải nhất |
69634 |
Giải nhì |
72672 |
Giải ba |
96857 58656 |
Giải tư |
37466 36892 39504 61019 79426 91260 57465 |
Giải năm |
3404 |
Giải sáu |
2079 4364 8730 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 42 | | 1 | 6,9 | 7,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,4,8 | 02,3,6 | 4 | | 6 | 5 | 6,7 | 1,2,5,6 | 6 | 0,4,5,6 | 5 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | | 1,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
323931 |
Giải nhất |
02811 |
Giải nhì |
77402 |
Giải ba |
85362 52233 |
Giải tư |
67631 73178 44704 62305 68477 42658 75586 |
Giải năm |
3044 |
Giải sáu |
5011 5645 3231 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5 | 12,33 | 1 | 12,2 | 0,1,6 | 2 | | 3 | 3 | 13,3,7 | 0,4 | 4 | 4,5 | 0,4 | 5 | 8 | 8 | 6 | 2 | 3,7 | 7 | 7,8 | 5,7 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
982583 |
Giải nhất |
04396 |
Giải nhì |
78787 |
Giải ba |
14237 57843 |
Giải tư |
26355 58833 70630 46582 71629 93902 25704 |
Giải năm |
8542 |
Giải sáu |
7653 0353 0627 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,4 | | 1 | 2 | 0,1,4,8 | 2 | 7,9 | 3,4,52,8 | 3 | 02,3,7 | 0 | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 32,5 | 9 | 6 | | 2,3,8 | 7 | | | 8 | 2,3,7 | 2 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
051407 |
Giải nhất |
15032 |
Giải nhì |
19509 |
Giải ba |
60204 19309 |
Giải tư |
22653 25561 99967 45029 25936 97905 76917 |
Giải năm |
8934 |
Giải sáu |
1412 4124 2436 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5,7,92 | 6 | 1 | 2,7 | 1,3,6 | 2 | 4,9 | 5 | 3 | 2,4,62 | 0,2,3 | 4 | | 0 | 5 | 3 | 32 | 6 | 1,2,7 | 0,1,6 | 7 | 0 | | 8 | | 02,2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
792658 |
Giải nhất |
31340 |
Giải nhì |
52772 |
Giải ba |
24744 82377 |
Giải tư |
31213 16272 85017 75390 37907 88933 12439 |
Giải năm |
1014 |
Giải sáu |
7294 4475 1892 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | | 1 | 3,4,7 | 72,9 | 2 | | 1,3 | 3 | 3,9 | 1,4,9 | 4 | 0,4,5 | 4,7 | 5 | 8 | | 6 | | 0,1,7 | 7 | 22,5,7,9 | 5 | 8 | | 3,7 | 9 | 0,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|