|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
490897 |
Giải nhất |
57205 |
Giải nhì |
73435 |
Giải ba |
13611 69267 |
Giải tư |
19046 09345 52283 73759 39822 00859 36892 |
Giải năm |
2702 |
Giải sáu |
5058 8686 9722 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 1 | 1 | 1 | 0,22,9 | 2 | 22 | 8 | 3 | 5 | 8 | 4 | 5,6 | 0,3,4 | 5 | 8,92 | 4,8 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | | 5 | 8 | 3,4,6 | 52 | 9 | 2,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
697603 |
Giải nhất |
23191 |
Giải nhì |
49256 |
Giải ba |
82406 39737 |
Giải tư |
02455 90702 74034 87715 04081 72762 35686 |
Giải năm |
3573 |
Giải sáu |
8074 4398 5037 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 8,9 | 1 | 52 | 0,6 | 2 | | 0,7 | 3 | 4,72 | 3,7 | 4 | | 12,5 | 5 | 5,6 | 0,5,82 | 6 | 2 | 32 | 7 | 3,4 | 9 | 8 | 1,62 | | 9 | 1,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
532831 |
Giải nhất |
20310 |
Giải nhì |
39813 |
Giải ba |
51229 99818 |
Giải tư |
48712 53425 38450 07891 61629 40192 02027 |
Giải năm |
8823 |
Giải sáu |
5847 1452 3337 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 3,9 | 1 | 0,2,3,8 | 1,5,9 | 2 | 3,5,7,92 | 1,2,6 | 3 | 1,7 | | 4 | 7 | 2 | 5 | 0,2 | | 6 | 3 | 2,3,4 | 7 | | 1,8 | 8 | 8 | 22 | 9 | 1,2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
920866 |
Giải nhất |
75098 |
Giải nhì |
24103 |
Giải ba |
62063 14306 |
Giải tư |
00458 44311 45727 85026 83489 96018 64219 |
Giải năm |
5618 |
Giải sáu |
8868 1226 6977 |
Giải bảy |
479 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 1 | 1 | 1,82,9 | | 2 | 62,7 | 0,6 | 3 | | | 4 | | | 5 | 8 | 0,22,6 | 6 | 3,6,8 | 2,7 | 7 | 0,7,9 | 12,5,6,9 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
563169 |
Giải nhất |
80226 |
Giải nhì |
08724 |
Giải ba |
83388 26510 |
Giải tư |
57717 50428 84145 04585 46030 91116 95263 |
Giải năm |
1952 |
Giải sáu |
0780 3668 0053 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | | | 1 | 0,6,7 | 5 | 2 | 4,6,8 | 5,6 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 2,3 | 1,2 | 6 | 3,8,9 | 1,3 | 7 | | 2,6,8 | 8 | 0,5,8 | 6 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
300208 |
Giải nhất |
25521 |
Giải nhì |
09212 |
Giải ba |
65021 87920 |
Giải tư |
86706 87452 59557 45731 18592 29912 59551 |
Giải năm |
1017 |
Giải sáu |
9549 0786 8142 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 22,3,52 | 1 | 22,7 | 12,4,5,8 9 | 2 | 0,12 | | 3 | 1 | | 4 | 2,9 | | 5 | 12,2,7 | 0,8 | 6 | | 1,5 | 7 | | 0 | 8 | 2,6 | 4 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
003756 |
Giải nhất |
20504 |
Giải nhì |
73145 |
Giải ba |
03742 41579 |
Giải tư |
35023 99024 86465 96962 32815 50444 41192 |
Giải năm |
5914 |
Giải sáu |
7481 5041 0883 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,8 | 1 | 4,5 | 4,6,9 | 2 | 3,4 | 2,8,9 | 3 | | 0,1,2,4 | 4 | 1,2,4,5 | 1,4,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,5,8 | | 7 | 9 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
202864 |
Giải nhất |
41964 |
Giải nhì |
03419 |
Giải ba |
17050 23756 |
Giải tư |
53521 85182 90598 45090 37120 55639 77228 |
Giải năm |
7703 |
Giải sáu |
2537 3870 0236 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6,9 | 8 | 2 | 0,1,8 | 0 | 3 | 0,6,7,9 | 62 | 4 | | | 5 | 0,6 | 1,3,5 | 6 | 42 | 3 | 7 | 0 | 2,9 | 8 | 2 | 1,3 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|