|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
166952 |
Giải nhất |
59481 |
Giải nhì |
45589 |
Giải ba |
27178 14251 |
Giải tư |
28156 06250 32041 89563 27354 47478 18296 |
Giải năm |
8731 |
Giải sáu |
5116 9218 6961 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,4,5,6 8 | 1 | 62,8 | 5 | 2 | | 6 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | | 5 | 0,1,2,4 6 | 12,5,9 | 6 | 1,3 | | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 1,92 | 82 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
005715 |
Giải nhất |
56063 |
Giải nhì |
08476 |
Giải ba |
29902 05657 |
Giải tư |
83865 31055 39466 42269 14616 20822 19662 |
Giải năm |
3643 |
Giải sáu |
2440 6113 4706 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,6 | 1 | 1 | 1,3,5,6 | 0,2,6 | 2 | 2 | 1,4,6 | 3 | | | 4 | 0,3 | 1,5,6 | 5 | 5,7 | 0,1,6,7 | 6 | 2,3,5,6 9 | 5 | 7 | 6 | 8 | 8 | 8 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
989669 |
Giải nhất |
60254 |
Giải nhì |
03099 |
Giải ba |
75242 89001 |
Giải tư |
50276 68797 07098 99574 33742 25311 99309 |
Giải năm |
8687 |
Giải sáu |
8080 8630 0474 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,9 | 0,1 | 1 | 1 | 42 | 2 | 4 | | 3 | 0 | 2,5,72 | 4 | 22 | | 5 | 4 | 7 | 6 | 7,9 | 6,8,9 | 7 | 42,6 | 9 | 8 | 0,7 | 0,6,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
220410 |
Giải nhất |
63787 |
Giải nhì |
01209 |
Giải ba |
56530 90508 |
Giải tư |
06705 34193 11193 26254 84465 54679 28226 |
Giải năm |
1678 |
Giải sáu |
7061 6959 1406 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,6,8,9 | 6 | 1 | 0 | | 2 | 6 | 92 | 3 | 0 | 52 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 42,9 | 0,2 | 6 | 1,5 | 8 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 5,7 | 0,5,7 | 9 | 32 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
207119 |
Giải nhất |
65487 |
Giải nhì |
06004 |
Giải ba |
15272 34730 |
Giải tư |
52796 96372 40444 07327 13031 08738 98906 |
Giải năm |
7721 |
Giải sáu |
2273 9650 7259 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,6 | 2,3 | 1 | 9 | 72 | 2 | 1,7 | 7 | 3 | 0,1,8 | 0,4 | 4 | 4 | | 5 | 0,9 | 0,9 | 6 | | 2,8 | 7 | 22,3 | 3,8 | 8 | 7,8,9 | 1,5,8 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
447315 |
Giải nhất |
30965 |
Giải nhì |
37637 |
Giải ba |
95661 83285 |
Giải tư |
64723 56019 34985 95440 71653 86634 55231 |
Giải năm |
4927 |
Giải sáu |
9684 1310 5685 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,5,92 | 6 | 2 | 3,7 | 2,5 | 3 | 1,4,7 | 3,8 | 4 | 0 | 1,6,83 | 5 | 3 | | 6 | 1,2,5 | 2,3 | 7 | | | 8 | 4,53 | 12 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
584351 |
Giải nhất |
98288 |
Giải nhì |
10230 |
Giải ba |
69356 72328 |
Giải tư |
53860 23953 10413 32138 57630 82473 25229 |
Giải năm |
9087 |
Giải sáu |
8401 8829 1341 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 1 | 0,4,52 | 1 | 3 | 9 | 2 | 8,92 | 1,5,7 | 3 | 02,8 | | 4 | 1 | | 5 | 12,3,6 | 5 | 6 | 0 | 8 | 7 | 3 | 2,3,8 | 8 | 7,8 | 22 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|