|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
853253 |
Giải nhất |
93545 |
Giải nhì |
57170 |
Giải ba |
33374 21866 |
Giải tư |
05859 50665 16527 44442 51063 56037 07157 |
Giải năm |
0051 |
Giải sáu |
6237 6390 4053 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 5 | 1 | | 4 | 2 | 7 | 52,6 | 3 | 72 | 7 | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | 1,32,7,9 | 62 | 6 | 3,5,62 | 2,32,5,7 | 7 | 0,4,7 | | 8 | | 5 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
128902 |
Giải nhất |
56571 |
Giải nhì |
46984 |
Giải ba |
24780 74891 |
Giải tư |
09787 93551 86752 26458 66466 30521 35474 |
Giải năm |
5158 |
Giải sáu |
2907 1932 5598 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 2,5,7,9 | 1 | 7 | 0,3,5 | 2 | 1 | | 3 | 2,7 | 7,8 | 4 | | | 5 | 1,2,82 | 6 | 6 | 6 | 0,1,3,8 | 7 | 1,4 | 52,9 | 8 | 0,4,7 | | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
752590 |
Giải nhất |
74044 |
Giải nhì |
23173 |
Giải ba |
55554 79460 |
Giải tư |
63985 18468 50018 18397 39219 83419 69140 |
Giải năm |
4800 |
Giải sáu |
2589 1315 5723 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,9 | 0 | 0 | | 1 | 5,8,92 | | 2 | 3,5 | 2,7 | 3 | 5 | 4,5 | 4 | 0,4 | 1,2,3,8 | 5 | 4 | | 6 | 0,8 | 9 | 7 | 3 | 1,6 | 8 | 5,9 | 12,8 | 9 | 0,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
782110 |
Giải nhất |
22448 |
Giải nhì |
96561 |
Giải ba |
81197 42180 |
Giải tư |
62589 37324 63553 81174 32840 85425 62506 |
Giải năm |
7562 |
Giải sáu |
5999 8915 7454 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 6 | 6 | 1 | 0,5 | 3,6 | 2 | 4,5 | 5 | 3 | 2 | 2,5,7 | 4 | 0,8 | 1,2 | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | 4 | 4 | 8 | 0,9 | 8,92 | 9 | 7,92 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
639375 |
Giải nhất |
75591 |
Giải nhì |
55340 |
Giải ba |
16691 12456 |
Giải tư |
59426 70384 97118 62094 38989 05449 45919 |
Giải năm |
4691 |
Giải sáu |
6180 2110 7107 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 7 | 93 | 1 | 0,8,9 | 8 | 2 | 6 | | 3 | | 8,9 | 4 | 0,9 | 7 | 5 | 62 | 2,52 | 6 | | 0 | 7 | 5 | 1 | 8 | 0,2,4,9 | 1,4,8 | 9 | 13,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
280325 |
Giải nhất |
88489 |
Giải nhì |
92407 |
Giải ba |
66279 49367 |
Giải tư |
02221 20897 22287 00536 10648 93148 72611 |
Giải năm |
2896 |
Giải sáu |
2453 2423 7190 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | 1,2 | 1 | 0,1,8 | | 2 | 1,3,5 | 2,5 | 3 | 6 | | 4 | 82 | 2 | 5 | 3 | 3,9 | 6 | 7 | 0,6,8,9 | 7 | 9 | 1,42 | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 0,6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
862765 |
Giải nhất |
97864 |
Giải nhì |
49960 |
Giải ba |
69746 56442 |
Giải tư |
40051 96910 49882 35171 82768 78878 86382 |
Giải năm |
7300 |
Giải sáu |
9254 6408 9495 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,8 | 5,7 | 1 | 0 | 2,4,82 | 2 | 2 | | 3 | 9 | 5,6 | 4 | 2,6 | 6,9 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 0,4,5,8 | | 7 | 1,8 | 0,6,7 | 8 | 22 | 3 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
977597 |
Giải nhất |
27469 |
Giải nhì |
62155 |
Giải ba |
11348 56253 |
Giải tư |
93838 35752 50472 15868 60351 86458 59160 |
Giải năm |
7450 |
Giải sáu |
2111 0774 6661 |
Giải bảy |
686 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,5,6 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | | 5 | 3 | 8 | 7 | 4 | 5,8 | 4,5 | 5 | 0,1,2,3 5,8 | 8 | 6 | 0,1,8,9 | 9 | 7 | 2,4 | 3,4,5,6 | 8 | 6 | 6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|