|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
088165 |
Giải nhất |
05616 |
Giải nhì |
48714 |
Giải ba |
96417 05681 |
Giải tư |
00222 20026 26871 06566 74385 24246 34225 |
Giải năm |
0668 |
Giải sáu |
2689 5082 8114 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,7,8 | 1 | 42,6,7 | 2,8 | 2 | 2,5,6 | 6 | 3 | | 12 | 4 | 1,6 | 2,6,8 | 5 | | 1,2,4,6 | 6 | 3,5,6,8 | 1 | 7 | 1 | 6 | 8 | 1,2,5,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
358551 |
Giải nhất |
74477 |
Giải nhì |
19667 |
Giải ba |
97014 29337 |
Giải tư |
82840 84440 08272 86689 18764 57576 95638 |
Giải năm |
8591 |
Giải sáu |
5878 6971 3793 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,42 | 0 | 02 | 5,7,9 | 1 | 4 | 7 | 2 | | 9 | 3 | 7,8 | 1,6 | 4 | 02 | | 5 | 1 | 7 | 6 | 4,7 | 3,6,7 | 7 | 1,2,6,7 8 | 3,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
681147 |
Giải nhất |
65854 |
Giải nhì |
96207 |
Giải ba |
50152 89741 |
Giải tư |
38629 06690 44205 19463 47378 88354 85578 |
Giải năm |
1253 |
Giải sáu |
3690 5242 5926 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 5,7 | 4 | 1 | | 4,5 | 2 | 6,9 | 5,6 | 3 | 7 | 52,6 | 4 | 1,2,7 | 0 | 5 | 2,3,42 | 2 | 6 | 3,4 | 0,3,4 | 7 | 82 | 72 | 8 | | 2 | 9 | 02 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
494059 |
Giải nhất |
13036 |
Giải nhì |
81862 |
Giải ba |
76769 06361 |
Giải tư |
71627 69222 32116 48656 22199 28258 79507 |
Giải năm |
7564 |
Giải sáu |
3490 6432 8925 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | 2,3,6 | 2 | 2,5,6,7 | | 3 | 2,6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 6,8,9 | 1,2,3,5 | 6 | 1,2,4,9 | 0,2 | 7 | | 5 | 8 | | 5,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
382396 |
Giải nhất |
27801 |
Giải nhì |
45677 |
Giải ba |
15688 32376 |
Giải tư |
77062 84313 47141 43588 36284 74761 06687 |
Giải năm |
3552 |
Giải sáu |
9643 2916 8352 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3,4,6 | 1 | 3,6 | 52,6 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1,3 | | 5 | 22 | 1,7,9 | 6 | 1,2 | 7,8 | 7 | 6,7 | 82 | 8 | 4,7,82 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
738876 |
Giải nhất |
58452 |
Giải nhì |
03736 |
Giải ba |
20626 11647 |
Giải tư |
77648 98743 06883 13965 24952 94515 06980 |
Giải năm |
1697 |
Giải sáu |
2521 7741 9784 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2,4 | 1 | 5,9 | 52 | 2 | 1,6 | 4,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,3,7,8 | 1,6 | 5 | 22 | 2,3,7 | 6 | 0,5 | 4,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
488924 |
Giải nhất |
62720 |
Giải nhì |
07826 |
Giải ba |
16173 13773 |
Giải tư |
14616 37525 61588 26423 59450 07425 23215 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
4850 4823 5159 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,5,6 | | 2 | 0,32,4,52 6 | 22,72 | 3 | | 2 | 4 | | 1,22 | 5 | 02,9 | 1,2 | 6 | | 0 | 7 | 32 | 8,9 | 8 | 8 | 5 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
557502 |
Giải nhất |
30831 |
Giải nhì |
18048 |
Giải ba |
57714 73855 |
Giải tư |
65973 93022 08065 82597 55443 69421 13063 |
Giải năm |
2907 |
Giải sáu |
6168 3000 0696 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,7 | 2,3 | 1 | 4 | 0,2 | 2 | 1,2,3 | 2,4,6,7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,8 | 5,6 | 5 | 5 | 9 | 6 | 3,5,8 | 0,9 | 7 | 0,3 | 4,6 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|