|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
779282 |
Giải nhất |
77920 |
Giải nhì |
54507 |
Giải ba |
85935 24522 |
Giải tư |
59637 89617 49944 56118 28821 14857 17357 |
Giải năm |
4753 |
Giải sáu |
0995 1187 7639 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | 7,8 | 2,8 | 2 | 0,1,2,6 | 5 | 3 | 5,7,9 | 4 | 4 | 4 | 3,9 | 5 | 3,73 | 2 | 6 | | 0,1,3,53 8 | 7 | | 1 | 8 | 2,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
262914 |
Giải nhất |
23874 |
Giải nhì |
98947 |
Giải ba |
87874 60906 |
Giải tư |
57735 07860 06625 80675 79289 07920 18729 |
Giải năm |
2659 |
Giải sáu |
2095 0277 0320 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 6 | | 1 | 4 | 5 | 2 | 02,52,9 | | 3 | 5 | 1,72 | 4 | 7 | 22,3,7,9 | 5 | 2,9 | 0 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 42,5,7 | | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
071151 |
Giải nhất |
78096 |
Giải nhì |
68084 |
Giải ba |
51014 87899 |
Giải tư |
20386 54232 81288 86443 87678 71177 57799 |
Giải năm |
1495 |
Giải sáu |
5996 5637 9446 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 4 | 3 | 2 | | 4 | 3 | 2,7 | 1,8 | 4 | 3,6 | 7,9 | 5 | 1 | 4,8,92 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 5,7,8 | 7,8 | 8 | 4,6,8 | 92 | 9 | 5,62,7,92 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
415124 |
Giải nhất |
78757 |
Giải nhì |
04542 |
Giải ba |
50315 77603 |
Giải tư |
44825 48278 10371 04289 55870 28007 45722 |
Giải năm |
4138 |
Giải sáu |
6701 0885 6355 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,7 | 0,7 | 1 | 5,7 | 2,4 | 2 | 2,4,5 | 0 | 3 | 8 | 2 | 4 | 2 | 1,2,5,8 | 5 | 5,7 | | 6 | | 0,1,5 | 7 | 0,1,82 | 3,72 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
301629 |
Giải nhất |
76885 |
Giải nhì |
99409 |
Giải ba |
20574 12477 |
Giải tư |
30022 78690 94286 47891 98734 70343 85693 |
Giải năm |
2762 |
Giải sáu |
8727 1082 9159 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 9 | 1 | | 2,62,8 | 2 | 2,7,9 | 4,9 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 3 | 8 | 5 | 9 | 8 | 6 | 22 | 2,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 2,5,6,9 | 0,2,5,8 | 9 | 0,1,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
000476 |
Giải nhất |
46492 |
Giải nhì |
26440 |
Giải ba |
54013 89599 |
Giải tư |
80357 74140 68450 92106 87084 23904 55113 |
Giải năm |
1707 |
Giải sáu |
5041 6417 4559 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,52 | 0 | 4,6,7 | 4 | 1 | 32,7 | 9 | 2 | 8 | 12 | 3 | | 0,8 | 4 | 02,1 | | 5 | 02,7,9 | 0,7 | 6 | | 0,1,5 | 7 | 6 | 2 | 8 | 4 | 5,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
888052 |
Giải nhất |
12790 |
Giải nhì |
22291 |
Giải ba |
92493 43727 |
Giải tư |
47257 09209 30061 30062 96326 01928 27388 |
Giải năm |
3080 |
Giải sáu |
1022 1539 4742 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 9 | 6,9 | 1 | | 2,4,5,6 | 2 | 2,6,7,8 | 9 | 3 | 9 | | 4 | 2 | | 5 | 2,6,7 | 2,5 | 6 | 1,2 | 2,5 | 7 | | 2,82 | 8 | 0,82 | 0,3 | 9 | 0,1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
953008 |
Giải nhất |
26241 |
Giải nhì |
35029 |
Giải ba |
85251 33522 |
Giải tư |
41948 59806 42324 31173 77286 97730 74927 |
Giải năm |
6501 |
Giải sáu |
1988 0773 0801 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,6,8 | 02,4,5 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,4,7,9 | 73 | 3 | 0 | 2 | 4 | 1,8 | | 5 | 1 | 0,8 | 6 | | 2 | 7 | 33 | 0,4,8 | 8 | 6,8 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|