|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
84280 |
Giải nhất |
42133 |
Giải nhì |
68072 |
Giải ba |
14514 00436 |
Giải tư |
42383 85636 75524 73811 64039 91721 61041 |
Giải năm |
6486 |
Giải sáu |
9317 4610 9835 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 1,2,4,9 | 1 | 0,1,4,5 7 | 7 | 2 | 1,4 | 3,8 | 3 | 3,5,62,9 | 1,2 | 4 | 1 | 1,3 | 5 | | 32,8 | 6 | | 1 | 7 | 2 | | 8 | 0,3,6 | 3 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
29533 |
Giải nhất |
99390 |
Giải nhì |
86609 |
Giải ba |
90487 48885 |
Giải tư |
56046 82624 30797 47876 78701 84373 59856 |
Giải năm |
2067 |
Giải sáu |
4100 1516 8737 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | 6 | | 2 | 4 | 3,7 | 3 | 3,72 | 2,8 | 4 | 6 | 8 | 5 | 6 | 1,4,5,7 | 6 | 7 | 32,6,8,9 | 7 | 3,6 | | 8 | 4,5,7 | 0 | 9 | 0,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
75501 |
Giải nhất |
22031 |
Giải nhì |
43656 |
Giải ba |
30822 03912 |
Giải tư |
81008 08693 68801 77851 78574 24161 22307 |
Giải năm |
7630 |
Giải sáu |
0514 1357 3390 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 12,4,7,8 | 02,3,5,6 | 1 | 2,4 | 1,2 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0,1 | 0,1,7 | 4 | 0 | | 5 | 1,6,7 | 5 | 6 | 1 | 0,5 | 7 | 4 | 0 | 8 | | | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
56030 |
Giải nhất |
62480 |
Giải nhì |
93163 |
Giải ba |
60787 48293 |
Giải tư |
20635 89268 51659 58196 78884 95942 08670 |
Giải năm |
5587 |
Giải sáu |
6473 4691 5061 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,8 | 0 | 0 | 6,9 | 1 | | 4 | 2 | 7 | 6,7,9 | 3 | 0,5 | 8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 9 | 9 | 6 | 1,3,8 | 2,82 | 7 | 0,3 | 6 | 8 | 0,4,72 | 5 | 9 | 1,3,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
98190 |
Giải nhất |
01929 |
Giải nhì |
50144 |
Giải ba |
95110 66965 |
Giải tư |
00956 38112 75839 70411 33927 34689 44621 |
Giải năm |
3556 |
Giải sáu |
7923 3064 8887 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | 1,2 | 1 | 0,1,2 | 1,8 | 2 | 1,3,7,9 | 0,2 | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 4 | 6 | 5 | 62 | 52 | 6 | 4,5 | 2,8 | 7 | | | 8 | 2,7,9 | 2,3,8 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
89324 |
Giải nhất |
38680 |
Giải nhì |
10161 |
Giải ba |
86994 85883 |
Giải tư |
53409 31810 17592 55611 01312 66729 89445 |
Giải năm |
6318 |
Giải sáu |
0029 8225 1481 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 1,6,8 | 1 | 0,1,2,8 | 1,9 | 2 | 4,5,92 | 5,7,8 | 3 | | 2,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3 | | 6 | 1 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 0,1,3 | 0,22 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
19764 |
Giải nhất |
03038 |
Giải nhì |
18317 |
Giải ba |
12785 54248 |
Giải tư |
21447 38146 59231 23058 48159 93692 67887 |
Giải năm |
5952 |
Giải sáu |
0323 3004 9939 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | 4,5,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,8,9 | 0,6 | 4 | 2,6,7,8 | 8 | 5 | 2,8,9 | 4 | 6 | 4 | 1,4,82 | 7 | | 3,4,5 | 8 | 5,72 | 3,5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|