|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
595259 |
Giải nhất |
14313 |
Giải nhì |
92973 |
Giải ba |
90029 94344 |
Giải tư |
76980 27304 10323 65430 09593 37833 41016 |
Giải năm |
2341 |
Giải sáu |
5129 4255 9362 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 3,92 | 1,2,3,7 9 | 3 | 0,3 | 0,4 | 4 | 0,1,4 | 5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 2 | | 7 | 3 | | 8 | 0 | 22,5 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
752503 |
Giải nhất |
82809 |
Giải nhì |
57343 |
Giải ba |
02076 21300 |
Giải tư |
75389 09235 25051 55529 81691 83161 92619 |
Giải năm |
1745 |
Giải sáu |
5348 5039 6014 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,9 | 5,6,9 | 1 | 4,9 | | 2 | 9 | 0,42 | 3 | 5,9 | 1 | 4 | 32,5,8 | 3,4 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 6 | 4 | 8 | 9 | 0,1,2,3 8 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
280358 |
Giải nhất |
69028 |
Giải nhì |
39848 |
Giải ba |
53699 55412 |
Giải tư |
30144 41182 37170 78665 52213 71923 83645 |
Giải năm |
3558 |
Giải sáu |
9882 1407 1184 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 7 | | 1 | 2,3 | 1,82 | 2 | 3,8 | 1,2 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,4,52,8 | 42,6 | 5 | 82 | | 6 | 5 | 0 | 7 | 0 | 2,4,52 | 8 | 22,4 | 9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
437936 |
Giải nhất |
28282 |
Giải nhì |
71776 |
Giải ba |
25628 12118 |
Giải tư |
83313 58028 11818 63554 46061 07786 10570 |
Giải năm |
3085 |
Giải sáu |
3647 2687 1492 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 6 | 1 | 3,82 | 8,9 | 2 | 82 | 1,7 | 3 | 6 | 5 | 4 | 7 | 8 | 5 | 4 | 3,7,82 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 0,3,6 | 12,22 | 8 | 2,5,62,7 | | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
089427 |
Giải nhất |
56488 |
Giải nhì |
29542 |
Giải ba |
58021 37194 |
Giải tư |
73476 18536 09578 01911 45026 07920 52578 |
Giải năm |
2806 |
Giải sáu |
0766 9929 0597 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0,1,6,7 9 | 6 | 3 | 6 | 9 | 4 | 2 | | 5 | 0 | 0,2,3,6 7 | 6 | 3,6 | 2,9 | 7 | 6,82 | 72,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
700857 |
Giải nhất |
99773 |
Giải nhì |
95319 |
Giải ba |
64008 45184 |
Giải tư |
46167 74791 13860 05842 15435 46453 67233 |
Giải năm |
3966 |
Giải sáu |
7169 0969 6098 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 9 | 1 | 9 | 4 | 2 | 6 | 3,5,7 | 3 | 3,5 | 8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 3,7 | 2,6,8 | 6 | 0,6,7,92 | 5,6 | 7 | 3 | 0,9 | 8 | 4,6 | 1,62 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|