|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
009918 |
Giải nhất |
54270 |
Giải nhì |
08900 |
Giải ba |
93809 71120 |
Giải tư |
93416 37423 72121 44992 16214 16833 81964 |
Giải năm |
2463 |
Giải sáu |
1488 2866 9222 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,9 | 2 | 1 | 4,6,8 | 2,9 | 2 | 0,1,2,32 | 22,3,6,7 | 3 | 3 | 1,6 | 4 | | | 5 | | 1,6 | 6 | 3,4,6 | | 7 | 0,3 | 1,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
112539 |
Giải nhất |
89373 |
Giải nhì |
84617 |
Giải ba |
46612 35405 |
Giải tư |
14061 64361 32176 19024 14898 95646 87503 |
Giải năm |
0319 |
Giải sáu |
0144 5951 5433 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 5,62 | 1 | 2,7,9 | 1 | 2 | 4 | 0,3,7 | 3 | 3,9 | 2,4 | 4 | 4,6,7 | 0 | 5 | 1 | 4,7,8 | 6 | 12 | 1,4 | 7 | 3,6 | 9 | 8 | 6 | 1,3 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
844004 |
Giải nhất |
63010 |
Giải nhì |
87957 |
Giải ba |
00822 37290 |
Giải tư |
05712 63016 92046 77834 55399 40480 18430 |
Giải năm |
7110 |
Giải sáu |
4227 3791 6662 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,8,9 | 0 | 4 | 9 | 1 | 02,2,6 | 1,2,6 | 2 | 2,7 | | 3 | 0,4 | 0,3,7 | 4 | 6 | | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 2 | 2,5 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 0 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
164627 |
Giải nhất |
96604 |
Giải nhì |
76209 |
Giải ba |
07462 59260 |
Giải tư |
01517 53058 64207 35885 79325 04750 50531 |
Giải năm |
2490 |
Giải sáu |
8547 1863 8458 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 4,7,9 | 3 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 5,7 | 6 | 3 | 1,6 | 0,1 | 4 | 7 | 2,8 | 5 | 0,82 | 3 | 6 | 0,2,3 | 0,1,2,4 | 7 | | 52 | 8 | 5 | 0 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
021075 |
Giải nhất |
05135 |
Giải nhì |
77893 |
Giải ba |
20062 31926 |
Giải tư |
85726 22562 40391 35227 05976 01231 47576 |
Giải năm |
6455 |
Giải sáu |
5698 1734 9538 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,9 | 1 | | 62 | 2 | 62,7 | 3,9 | 3 | 1,3,4,5 8 | 3 | 4 | | 3,5,7 | 5 | 5,7 | 22,72 | 6 | 22 | 2,5 | 7 | 5,62 | 3,9 | 8 | | | 9 | 1,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
487435 |
Giải nhất |
82710 |
Giải nhì |
06658 |
Giải ba |
10874 17932 |
Giải tư |
04295 31061 83508 82034 13202 70799 79620 |
Giải năm |
6107 |
Giải sáu |
0578 1925 2896 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,7,8 | 6 | 1 | 0 | 0,3 | 2 | 0,5 | | 3 | 2,4,5,6 | 3,7 | 4 | 9 | 2,3,9 | 5 | 8 | 3,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 4,8 | 0,5,7 | 8 | | 4,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
294843 |
Giải nhất |
81652 |
Giải nhì |
80307 |
Giải ba |
22269 61438 |
Giải tư |
74568 34776 09840 61648 30168 13123 40331 |
Giải năm |
9173 |
Giải sáu |
7548 4925 4176 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | | 5 | 2 | 3,5 | 2,4,7 | 3 | 1,8 | | 4 | 02,3,82 | 2 | 5 | 2 | 72 | 6 | 82,9 | 0 | 7 | 3,62 | 3,42,62 | 8 | | 6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|