|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
188708 |
Giải nhất |
31676 |
Giải nhì |
71903 |
Giải ba |
06940 35213 |
Giải tư |
14314 65411 51194 42006 91766 93247 80699 |
Giải năm |
7345 |
Giải sáu |
6727 8263 8666 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6,8 | 1 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 7 | 0,1,6 | 3 | | 1,9 | 4 | 0,5,7 | 4,6 | 5 | | 0,62,7 | 6 | 3,5,62,8 | 2,4 | 7 | 6 | 0,6 | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
439365 |
Giải nhất |
94419 |
Giải nhì |
44832 |
Giải ba |
78288 27972 |
Giải tư |
55730 17798 46749 60268 37076 64793 19734 |
Giải năm |
4056 |
Giải sáu |
7892 0493 4407 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7 | | 1 | 8,9 | 3,7,9 | 2 | | 92 | 3 | 0,2,4 | 3 | 4 | 9 | 6 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 5,8 | 0 | 7 | 0,2,6 | 1,6,8,9 | 8 | 8 | 1,4 | 9 | 2,32,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
161882 |
Giải nhất |
08382 |
Giải nhì |
24483 |
Giải ba |
80394 89250 |
Giải tư |
66460 80352 94656 10504 43776 62951 59955 |
Giải năm |
5341 |
Giải sáu |
5153 0580 4820 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 | 0 | 4 | 4,5,8 | 1 | | 5,82 | 2 | 0 | 5,8 | 3 | 6 | 0,9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0,1,2,3 5,6 | 3,5,7 | 6 | 0 | | 7 | 6 | | 8 | 0,1,22,3 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
092532 |
Giải nhất |
09199 |
Giải nhì |
87487 |
Giải ba |
57835 47981 |
Giải tư |
06121 54876 68031 37355 83141 78729 23894 |
Giải năm |
9567 |
Giải sáu |
7508 4484 8037 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,3,4,8 | 1 | | 3 | 2 | 1,9 | | 3 | 1,2,5,7 | 8,9 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 7 | 3,6,82 | 7 | 6 | 0 | 8 | 0,1,4,72 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
214818 |
Giải nhất |
03208 |
Giải nhì |
91507 |
Giải ba |
37279 21918 |
Giải tư |
44553 46184 87459 46489 04469 42854 95336 |
Giải năm |
2421 |
Giải sáu |
0133 5579 2753 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,8 | 2,6 | 1 | 82 | | 2 | 1 | 3,52 | 3 | 3,6 | 5,8 | 4 | 0 | | 5 | 32,4,9 | 3 | 6 | 1,9 | 0 | 7 | 92 | 0,12 | 8 | 4,9 | 5,6,72,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
544778 |
Giải nhất |
21481 |
Giải nhì |
77994 |
Giải ba |
72239 55780 |
Giải tư |
86492 87804 99054 10287 31801 74859 12198 |
Giải năm |
7742 |
Giải sáu |
4501 1906 4539 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,4,6 | 02,8 | 1 | | 4,9 | 2 | | 7 | 3 | 92 | 0,5,9 | 4 | 2,8 | | 5 | 4,9 | 0 | 6 | | 8 | 7 | 3,8 | 4,7,9 | 8 | 0,1,7 | 32,5 | 9 | 2,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
674420 |
Giải nhất |
21123 |
Giải nhì |
77659 |
Giải ba |
14882 56651 |
Giải tư |
73356 18088 91471 93662 92606 10515 06233 |
Giải năm |
0260 |
Giải sáu |
9816 3105 3665 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,6 | 5,7 | 1 | 5,6 | 6,8 | 2 | 0,3 | 2,3,6 | 3 | 3,5 | | 4 | | 0,1,3,6 | 5 | 1,6,9 | 0,1,5 | 6 | 0,2,3,5 | | 7 | 1 | 8 | 8 | 2,8 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|