|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
132814 |
Giải nhất |
87987 |
Giải nhì |
14523 |
Giải ba |
99110 84503 |
Giải tư |
16446 40163 04788 30760 03096 58635 18009 |
Giải năm |
1969 |
Giải sáu |
5792 9479 0635 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,9 | | 1 | 0,4,9 | 92 | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 52 | 1 | 4 | 6 | 32 | 5 | | 4,9 | 6 | 0,3,9 | 8 | 7 | 9 | 8 | 8 | 7,8 | 0,1,6,7 | 9 | 22,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
233741 |
Giải nhất |
66100 |
Giải nhì |
29918 |
Giải ba |
71992 05673 |
Giải tư |
28065 71974 74478 08043 76720 83907 05027 |
Giải năm |
3016 |
Giải sáu |
5594 3133 0048 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,72 | 4 | 1 | 6,8 | 9 | 2 | 0,7 | 3,4,7 | 3 | 3 | 7,9 | 4 | 1,3,8 | 6 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 5 | 02,2 | 7 | 3,4,8 | 1,4,7 | 8 | | | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
812205 |
Giải nhất |
15495 |
Giải nhì |
86562 |
Giải ba |
27557 63327 |
Giải tư |
80483 15143 03222 82581 71843 85842 73915 |
Giải năm |
7151 |
Giải sáu |
3017 7259 6107 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 5,8 | 1 | 5,7 | 2,4,6 | 2 | 2,3,7 | 2,42,8 | 3 | | | 4 | 2,32 | 0,1,9 | 5 | 1,7,9 | 8 | 6 | 2 | 0,1,2,5 | 7 | | | 8 | 1,3,6 | 5 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
283324 |
Giải nhất |
40970 |
Giải nhì |
53220 |
Giải ba |
52587 73160 |
Giải tư |
82990 40559 02799 98027 07522 90476 26410 |
Giải năm |
4670 |
Giải sáu |
3558 2277 9306 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,72 9 | 0 | 6 | | 1 | 0,3 | 2 | 2 | 0,2,4,7 | 1 | 3 | | 2 | 4 | | | 5 | 8,9 | 0,7 | 6 | 0 | 2,7,8,9 | 7 | 02,6,7 | 5 | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
862992 |
Giải nhất |
29744 |
Giải nhì |
56523 |
Giải ba |
45358 44554 |
Giải tư |
77317 65508 75785 34245 32060 14008 55288 |
Giải năm |
6257 |
Giải sáu |
5580 2160 9203 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,8 | 0 | 3,82 | | 1 | 0,7 | 9 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | | 4,5 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | 4,7,8 | | 6 | 02,7 | 1,5,6 | 7 | | 02,5,8 | 8 | 0,5,8 | | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
361790 |
Giải nhất |
92835 |
Giải nhì |
12941 |
Giải ba |
67850 96140 |
Giải tư |
23648 94165 48782 91310 41584 87500 13370 |
Giải năm |
8341 |
Giải sáu |
1324 4546 0487 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 7,9 | 0 | 0 | 42 | 1 | 0 | 8 | 2 | 42,7 | | 3 | 5 | 22,8 | 4 | 0,12,6,8 | 3,6 | 5 | 0 | 4 | 6 | 5 | 2,8 | 7 | 0 | 4 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
409809 |
Giải nhất |
34194 |
Giải nhì |
71188 |
Giải ba |
35500 79468 |
Giải tư |
86052 42769 92488 60651 18361 44816 40494 |
Giải năm |
2426 |
Giải sáu |
4780 5578 1239 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,9 | 5,6 | 1 | 6 | 5 | 2 | 6 | 7 | 3 | 9 | 92 | 4 | 7 | | 5 | 1,2 | 1,2 | 6 | 1,8,9 | 4 | 7 | 3,8 | 6,7,82 | 8 | 0,82 | 0,3,6 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|