|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
708117 |
Giải nhất |
77850 |
Giải nhì |
76124 |
Giải ba |
49748 42870 |
Giải tư |
53948 75615 72286 34345 14614 75197 33860 |
Giải năm |
9017 |
Giải sáu |
2612 2417 4980 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,7,8 | 0 | | | 1 | 2,4,5,73 | 1 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 1,2 | 4 | 5,82 | 1,4 | 5 | 0 | 8 | 6 | 02 | 13,9 | 7 | 0,3 | 42 | 8 | 0,6 | | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
574697 |
Giải nhất |
61234 |
Giải nhì |
87079 |
Giải ba |
70027 08500 |
Giải tư |
12487 40221 17259 56440 66981 12270 74478 |
Giải năm |
6249 |
Giải sáu |
6694 0549 8999 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | | | 2 | 1,7 | | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 0,92 | | 5 | 9 | | 6 | | 2,8,9 | 7 | 02,8,9 | 7,8 | 8 | 1,7,8 | 42,5,7,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
511284 |
Giải nhất |
24447 |
Giải nhì |
09898 |
Giải ba |
58518 48742 |
Giải tư |
79259 24300 39703 21949 73925 29413 23407 |
Giải năm |
6988 |
Giải sáu |
7429 3717 1037 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,7 | | 1 | 3,6,7,8 | 4 | 2 | 5,9 | 0,1 | 3 | 7 | 8 | 4 | 2,7,9 | 2 | 5 | 9 | 1 | 6 | 8 | 0,1,3,4 | 7 | | 1,6,8,9 | 8 | 4,8 | 2,4,5 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
230581 |
Giải nhất |
34777 |
Giải nhì |
79608 |
Giải ba |
95002 85620 |
Giải tư |
55117 37021 68837 74764 05690 87457 28988 |
Giải năm |
1076 |
Giải sáu |
5084 7088 3992 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 2,8 | 2,8 | 1 | 7 | 0,9 | 2 | 0,1 | | 3 | 7 | 6,8 | 4 | | | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 4,7 | 1,3,5,6 7 | 7 | 6,7 | 0,82 | 8 | 1,4,82 | | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
139267 |
Giải nhất |
22965 |
Giải nhì |
36220 |
Giải ba |
05220 45503 |
Giải tư |
58026 70368 57069 11616 62528 08616 82760 |
Giải năm |
4283 |
Giải sáu |
1921 5106 3655 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,9 | 0 | 3,6 | 2 | 1 | 62 | | 2 | 02,1,6,8 | 0,8 | 3 | | 9 | 4 | | 5,6 | 5 | 5 | 0,12,2 | 6 | 0,5,7,8 9 | 6 | 7 | | 2,6 | 8 | 3 | 6 | 9 | 0,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
093337 |
Giải nhất |
85890 |
Giải nhì |
04536 |
Giải ba |
61322 62080 |
Giải tư |
98837 93577 04918 96478 38641 10673 62997 |
Giải năm |
4943 |
Giải sáu |
6785 1433 5126 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | | 4 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,6 | 3,4,7 | 3 | 0,3,6,72 | 9 | 4 | 1,3 | 8 | 5 | | 2,3 | 6 | | 32,7,9 | 7 | 3,7,8 | 1,7 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
083024 |
Giải nhất |
81359 |
Giải nhì |
44647 |
Giải ba |
46393 33351 |
Giải tư |
57516 27751 24115 66787 93381 45876 08797 |
Giải năm |
5578 |
Giải sáu |
8931 6250 6946 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 3,52,8 | 1 | 5,6 | | 2 | 4 | 9 | 3 | 1 | 2,5 | 4 | 6,7 | 0,1 | 5 | 0,12,4,9 | 1,4,7 | 6 | | 4,8,9 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|