|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
49415 |
Giải nhất |
18260 |
Giải nhì |
83818 |
Giải ba |
36240 19720 |
Giải tư |
09379 40939 55771 49180 58860 16085 18513 |
Giải năm |
3441 |
Giải sáu |
4356 0161 6434 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62,8 | 0 | | 4,6,7 | 1 | 3,5,8 | | 2 | 0 | 1 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 0,1,8 | 1,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 02,1,8 | | 7 | 1,9 | 1,4,6 | 8 | 0,5 | 3,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
75351 |
Giải nhất |
50124 |
Giải nhì |
25297 |
Giải ba |
80873 92137 |
Giải tư |
55552 50354 41823 03193 13464 93712 88934 |
Giải năm |
3695 |
Giải sáu |
1443 5860 9780 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,2 | 1,5 | 2 | 3,4 | 2,4,7,9 | 3 | 4,7 | 2,3,5,6 | 4 | 3 | 9 | 5 | 1,2,4 | 9 | 6 | 0,4 | 3,9 | 7 | 3 | | 8 | 0 | | 9 | 3,5,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
56227 |
Giải nhất |
02569 |
Giải nhì |
56398 |
Giải ba |
69768 57262 |
Giải tư |
40902 78882 86909 75531 37202 62044 51712 |
Giải năm |
3494 |
Giải sáu |
3448 3102 6654 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 23,9 | 3,5 | 1 | 2 | 03,1,6,8 | 2 | 7 | | 3 | 1 | 4,5,9 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 2,8,9 | 2 | 7 | | 4,6,9 | 8 | 2 | 0,6 | 9 | 4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
34216 |
Giải nhất |
79458 |
Giải nhì |
45916 |
Giải ba |
51721 64469 |
Giải tư |
57784 65402 56529 57411 65671 14253 47401 |
Giải năm |
0081 |
Giải sáu |
2311 5718 3875 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2 | 02,12,2,7 8 | 1 | 12,62,8 | 0 | 2 | 1,8,9 | 5 | 3 | | 8 | 4 | | 7 | 5 | 3,8 | 12 | 6 | 9 | | 7 | 1,5 | 1,2,5 | 8 | 1,4 | 2,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
21776 |
Giải nhất |
29412 |
Giải nhì |
09436 |
Giải ba |
20639 15534 |
Giải tư |
32037 08464 22305 53653 66817 08546 87182 |
Giải năm |
1533 |
Giải sáu |
3972 2942 4195 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 2,72 | 1,4,7,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,4,6,7 9 | 3,6 | 4 | 2,6 | 0,9 | 5 | 3 | 3,4,6,7 | 6 | 4,6 | 12,3 | 7 | 2,6 | | 8 | 2 | 3 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
09300 |
Giải nhất |
86973 |
Giải nhì |
35198 |
Giải ba |
98594 15217 |
Giải tư |
82614 24936 29829 54364 69226 11141 99225 |
Giải năm |
6393 |
Giải sáu |
2121 1001 9367 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,22,4 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 12,5,6,9 | 7,9 | 3 | 6 | 1,6,9 | 4 | 1 | 2 | 5 | | 2,3 | 6 | 2,4,7 | 1,6 | 7 | 3 | 9 | 8 | | 2 | 9 | 3,4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
299601 |
Giải nhất |
04888 |
Giải nhì |
48940 |
Giải ba |
23443 85363 |
Giải tư |
08079 23635 06770 40782 89225 10745 81919 |
Giải năm |
4155 |
Giải sáu |
6530 0312 9988 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,6,9 | 1,8 | 2 | 5 | 4,6 | 3 | 0,5 | | 4 | 0,3,5 | 2,3,4,52 | 5 | 52 | 1 | 6 | 3 | | 7 | 0,9 | 82 | 8 | 2,82 | 1,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
75209 |
Giải nhất |
34633 |
Giải nhì |
58161 |
Giải ba |
95597 41579 |
Giải tư |
00978 12339 32318 69910 97154 26696 92916 |
Giải năm |
0794 |
Giải sáu |
7388 6029 5894 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 6 | 1 | 0,6,8 | | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,5,9 | 5,92 | 4 | 0 | 3 | 5 | 4 | 1,9 | 6 | 1 | 9 | 7 | 8,9 | 1,7,8 | 8 | 8 | 0,2,3,7 | 9 | 42,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|