|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
75266 |
Giải nhất |
02418 |
Giải nhì |
93558 |
Giải ba |
13338 26800 |
Giải tư |
95032 00759 59901 16667 23291 64151 35854 |
Giải năm |
4712 |
Giải sáu |
9802 0004 4343 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,4 7 | 0,5,9 | 1 | 2,82 | 0,1,3 | 2 | | 4 | 3 | 2,8 | 0,5 | 4 | 3 | | 5 | 1,4,8,9 | 6 | 6 | 6,7 | 0,6 | 7 | | 12,3,5 | 8 | | 5 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
90417 |
Giải nhất |
68577 |
Giải nhì |
23539 |
Giải ba |
67312 76528 |
Giải tư |
74765 19612 92757 42546 40264 25560 23202 |
Giải năm |
0862 |
Giải sáu |
5465 1707 1083 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7 | | 1 | 22,7 | 0,12,3,6 | 2 | 8 | 8 | 3 | 2,4,9 | 3,6 | 4 | 6 | 62 | 5 | 7 | 4 | 6 | 0,2,4,52 | 0,1,5,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 3 | 3 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
57646 |
Giải nhất |
43216 |
Giải nhì |
68903 |
Giải ba |
67332 35172 |
Giải tư |
20895 99348 46976 09289 07492 93042 27673 |
Giải năm |
0195 |
Giải sáu |
5069 4196 6612 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 2,6 | 1,3,42,7 9 | 2 | | 0,72 | 3 | 2 | | 4 | 22,6,8 | 92 | 5 | | 1,4,7,9 | 6 | 9 | | 7 | 2,32,6 | 4 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 2,52,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
99272 |
Giải nhất |
09613 |
Giải nhì |
29998 |
Giải ba |
92634 94192 |
Giải tư |
85627 93514 72477 34114 71047 63215 01055 |
Giải năm |
2982 |
Giải sáu |
6737 1292 6235 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | | 1 | 3,42,5 | 7,8,92 | 2 | 7 | 1,4 | 3 | 4,5,7 | 12,3 | 4 | 0,3,7 | 1,3,5 | 5 | 5 | | 6 | | 2,3,4,7 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 2 | | 9 | 22,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
38229 |
Giải nhất |
07548 |
Giải nhì |
90639 |
Giải ba |
79956 94564 |
Giải tư |
39468 85307 83830 30716 05951 45645 51861 |
Giải năm |
6206 |
Giải sáu |
0413 4066 3962 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,7 | 5,6 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 1,6 | 0,1,5,6 | 6 | 1,2,4,6 8 | 0,9 | 7 | | 4,6 | 8 | 3 | 2,3 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
22018 |
Giải nhất |
04026 |
Giải nhì |
72870 |
Giải ba |
07156 76974 |
Giải tư |
91280 23821 17726 10272 79251 06712 24175 |
Giải năm |
4449 |
Giải sáu |
4698 8479 5936 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 2,5 | 1 | 2,8 | 1,7 | 2 | 1,62 | | 3 | 6 | 7 | 4 | 9 | 7 | 5 | 1,6 | 22,3,5 | 6 | 8 | | 7 | 0,2,4,5 9 | 1,6,9 | 8 | 0,9 | 4,7,8 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
03988 |
Giải nhất |
38799 |
Giải nhì |
25788 |
Giải ba |
84008 40667 |
Giải tư |
07771 64071 57961 58250 07262 57110 04398 |
Giải năm |
9391 |
Giải sáu |
9678 8249 2962 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 6,72,9 | 1 | 0,5 | 62 | 2 | | 6 | 3 | | | 4 | 9 | 1 | 5 | 0 | | 6 | 1,22,3,7 | 6 | 7 | 12,8 | 0,7,82,9 | 8 | 82 | 4,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|