|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
042191 |
Giải nhất |
16220 |
Giải nhì |
72688 |
Giải ba |
88087 38850 |
Giải tư |
62235 31311 88400 41841 58405 75478 54370 |
Giải năm |
0815 |
Giải sáu |
7505 5151 9996 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,52 | 1,4,5,9 | 1 | 1,5 | | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 5 | | 4 | 1 | 02,1,3,7 | 5 | 0,1 | 9 | 6 | | 8 | 7 | 0,5,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
683451 |
Giải nhất |
21741 |
Giải nhì |
54325 |
Giải ba |
49576 34329 |
Giải tư |
09091 62974 82477 29615 60814 95999 87315 |
Giải năm |
8444 |
Giải sáu |
6828 5771 4113 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5,7,9 | 1 | 3,4,52 | 2 | 2 | 2,52,8,9 | 1 | 3 | | 1,4,7 | 4 | 1,4 | 12,22 | 5 | 1 | 7 | 6 | | 7 | 7 | 1,4,6,7 | 2 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
099297 |
Giải nhất |
94618 |
Giải nhì |
03592 |
Giải ba |
67691 97713 |
Giải tư |
57228 06439 45165 36616 70217 19074 60825 |
Giải năm |
2771 |
Giải sáu |
9348 2993 9150 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 7,9 | 1 | 3,6,7,8 | 9 | 2 | 5,8 | 1,7,9 | 3 | 9 | 7 | 4 | 8 | 2,6,7 | 5 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1,9 | 7 | 1,3,4,5 | 1,2,4 | 8 | | 3 | 9 | 1,2,3,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
347938 |
Giải nhất |
27181 |
Giải nhì |
56422 |
Giải ba |
87016 84376 |
Giải tư |
63405 70985 06058 78411 78076 10246 48663 |
Giải năm |
2729 |
Giải sáu |
8643 8468 5751 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,5,8 | 1 | 1,2,6 | 1,2 | 2 | 2,9 | 4,6 | 3 | 8 | | 4 | 3,6 | 0,8 | 5 | 1,8 | 1,4,72 | 6 | 3,8 | 8 | 7 | 62 | 3,5,6 | 8 | 1,5,7 | 2 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
245256 |
Giải nhất |
05250 |
Giải nhì |
82049 |
Giải ba |
58048 66711 |
Giải tư |
52400 12647 89529 05690 30846 81242 92381 |
Giải năm |
8772 |
Giải sáu |
2915 2411 1446 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0 | 12,7,8 | 1 | 12,5 | 4,7 | 2 | 9 | | 3 | | | 4 | 2,62,7,8 9 | 1,9 | 5 | 0,6 | 42,5 | 6 | | 4 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
846482 |
Giải nhất |
87892 |
Giải nhì |
14369 |
Giải ba |
89159 35121 |
Giải tư |
63447 25816 91256 22482 51693 00828 81959 |
Giải năm |
6083 |
Giải sáu |
6710 8421 4003 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8 | 22 | 1 | 0,6 | 82,92 | 2 | 12,8 | 0,8,9 | 3 | | | 4 | 7 | | 5 | 6,92 | 1,5 | 6 | 9 | 4 | 7 | | 0,2 | 8 | 22,3 | 52,6 | 9 | 22,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|