|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
233446 |
Giải nhất |
98918 |
Giải nhì |
01522 |
Giải ba |
19938 78908 |
Giải tư |
91378 06797 51438 66318 49734 71963 37204 |
Giải năm |
3807 |
Giải sáu |
8914 6930 1029 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7,8 | 8 | 1 | 4,82 | 2 | 2 | 2,9 | 6 | 3 | 0,4,82 | 0,1,3,5 | 4 | 6 | | 5 | 4 | 4 | 6 | 3 | 0,9 | 7 | 8 | 0,12,32,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
761332 |
Giải nhất |
80101 |
Giải nhì |
42044 |
Giải ba |
87824 71723 |
Giải tư |
86232 75015 42835 18241 80153 27944 31069 |
Giải năm |
2848 |
Giải sáu |
6963 6522 0082 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 5 | 2,32,7,8 | 2 | 2,3,4 | 2,5,6,8 | 3 | 22,5 | 2,42 | 4 | 1,42,8 | 1,3 | 5 | 3 | | 6 | 3,9 | | 7 | 2 | 4 | 8 | 2,3 | 6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
965531 |
Giải nhất |
94406 |
Giải nhì |
41923 |
Giải ba |
76279 45057 |
Giải tư |
11267 44189 18113 93529 73617 57682 52470 |
Giải năm |
7728 |
Giải sáu |
7703 5919 6406 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,62 | 3 | 1 | 3,7,9 | 8 | 2 | 3,8,9 | 0,1,2 | 3 | 1 | | 4 | | | 5 | 7 | 02,8 | 6 | 7 | 1,5,6,8 | 7 | 0,9 | 2 | 8 | 2,6,7,9 | 1,2,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
983519 |
Giải nhất |
09867 |
Giải nhì |
08725 |
Giải ba |
43021 42811 |
Giải tư |
95904 91812 64686 72335 81036 99331 20971 |
Giải năm |
1069 |
Giải sáu |
4098 3315 3332 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,2,3,7 | 1 | 1,2,5,9 | 1,3 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | 1,2,5,6 7 | 0 | 4 | | 1,2,3 | 5 | | 3,8 | 6 | 3,7,9 | 3,6 | 7 | 1 | 9 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
497221 |
Giải nhất |
74836 |
Giải nhì |
47134 |
Giải ba |
54715 72084 |
Giải tư |
46222 17923 22071 31444 45108 56939 50944 |
Giải năm |
8010 |
Giải sáu |
4487 2471 2382 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2,72 | 1 | 0,5 | 2,7,8 | 2 | 1,2,3 | 2 | 3 | 4,6,9 | 3,42,8 | 4 | 42 | 1 | 5 | | 3 | 6 | | 8 | 7 | 12,2 | 0 | 8 | 2,4,7 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
089143 |
Giải nhất |
19500 |
Giải nhì |
49456 |
Giải ba |
38974 92123 |
Giải tư |
92635 24454 23951 63704 41856 52564 48876 |
Giải năm |
8668 |
Giải sáu |
9856 7017 8687 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,4 | 0,5 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 5 | 0,5,6,7 | 4 | 3 | 3 | 5 | 1,4,63 | 53,7 | 6 | 4,8 | 1,8 | 7 | 0,4,6 | 6 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
301716 |
Giải nhất |
12806 |
Giải nhì |
03506 |
Giải ba |
83020 16132 |
Giải tư |
11891 13021 00238 13119 81055 67598 80024 |
Giải năm |
1254 |
Giải sáu |
8490 2337 6934 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 62 | 2,9 | 1 | 6,9 | 3,4,7 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 2,4,7,8 | 2,3,5 | 4 | 2 | 5 | 5 | 4,5 | 02,1 | 6 | | 3 | 7 | 2 | 3,9 | 8 | | 1 | 9 | 0,1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|