|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
641029 |
Giải nhất |
64166 |
Giải nhì |
05820 |
Giải ba |
94623 65199 |
Giải tư |
65639 36981 69088 46732 30038 05186 46475 |
Giải năm |
9994 |
Giải sáu |
9947 0948 6266 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 8 | 1 | | 3 | 2 | 0,3,9 | 2,4 | 3 | 2,8,9 | 9 | 4 | 3,7,8,9 | 7 | 5 | | 62,8 | 6 | 62 | 4 | 7 | 5 | 3,4,8 | 8 | 1,6,8 | 2,3,4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
662829 |
Giải nhất |
02211 |
Giải nhì |
01066 |
Giải ba |
20611 34976 |
Giải tư |
47623 39172 59268 93449 88352 75811 59994 |
Giải năm |
7699 |
Giải sáu |
8720 0381 8915 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 13,6,8 | 1 | 13,5 | 5,7 | 2 | 0,3,9 | 2 | 3 | | 4,9 | 4 | 4,9 | 1 | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 1,6,8 | | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 1 | 2,4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
853245 |
Giải nhất |
95905 |
Giải nhì |
76327 |
Giải ba |
79187 53643 |
Giải tư |
58234 71041 50957 75053 98724 50581 89490 |
Giải năm |
3869 |
Giải sáu |
2904 8722 7632 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,5 | 4,8 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 2,4,7 | 4,5 | 3 | 2,4 | 0,2,3 | 4 | 0,1,3,5 | 0,1,4 | 5 | 3,7 | | 6 | 9 | 2,5,8 | 7 | | | 8 | 1,7 | 6 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
433382 |
Giải nhất |
29010 |
Giải nhì |
11915 |
Giải ba |
66529 69827 |
Giải tư |
02153 71016 09894 25470 61609 01871 29291 |
Giải năm |
4053 |
Giải sáu |
6947 3444 3972 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 7,9 | 1 | 0,5,6 | 7,8 | 2 | 7,9 | 52,7 | 3 | | 4,9 | 4 | 4,7 | 1 | 5 | 32 | 1 | 6 | | 2,4 | 7 | 0,1,2,3 | | 8 | 2,9 | 0,2,8 | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
421464 |
Giải nhất |
05011 |
Giải nhì |
70191 |
Giải ba |
96365 77476 |
Giải tư |
18361 93379 82327 33805 48178 36915 14112 |
Giải năm |
0575 |
Giải sáu |
2207 3838 0363 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 1,6,9 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 7 | 6 | 3 | 8 | 6 | 4 | | 0,1,62,7 | 5 | | 7,9 | 6 | 1,3,4,52 | 0,2 | 7 | 5,6,8,9 | 3,7 | 8 | | 7 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
119454 |
Giải nhất |
60107 |
Giải nhì |
64244 |
Giải ba |
19221 60895 |
Giải tư |
88675 84396 71270 69012 60938 32300 68015 |
Giải năm |
3957 |
Giải sáu |
5940 2228 3780 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,8 | | 3 | 8 | 4,5 | 4 | 0,4,9 | 1,5,7,9 | 5 | 4,5,7 | 9 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,5 | 2,3 | 8 | 0 | 4 | 9 | 5,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
687948 |
Giải nhất |
44644 |
Giải nhì |
30361 |
Giải ba |
86479 24718 |
Giải tư |
35118 38710 45322 05652 68211 13012 09562 |
Giải năm |
1788 |
Giải sáu |
9332 3444 9998 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,6,8 | 1 | 0,1,2,82 | 1,2,3,5 6 | 2 | 2 | | 3 | 2 | 42 | 4 | 42,8 | 6 | 5 | 2 | | 6 | 1,2,5 | | 7 | 9 | 12,4,8,9 | 8 | 1,8 | 7 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
855680 |
Giải nhất |
16400 |
Giải nhì |
28081 |
Giải ba |
86284 33055 |
Giải tư |
37801 81312 39697 71974 73904 68538 62439 |
Giải năm |
6736 |
Giải sáu |
9344 4509 1150 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,4,9 | 0,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 9 | 3 | 6,8,9 | 0,4,7,8 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | 9 | 9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 0,1,4 | 0,3,6 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|