|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
83332 |
Giải nhất |
69386 |
Giải nhì |
95333 |
Giải ba |
97180 92361 |
Giải tư |
92746 91928 92413 46649 74608 48503 35649 |
Giải năm |
4529 |
Giải sáu |
6524 7830 1727 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,8 | 6 | 1 | 32 | 3 | 2 | 4,72,8,9 | 0,12,3 | 3 | 0,2,3 | 2 | 4 | 6,92 | | 5 | | 4,8 | 6 | 1 | 22 | 7 | | 0,2 | 8 | 0,6 | 2,42 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
05117 |
Giải nhất |
21283 |
Giải nhì |
18996 |
Giải ba |
54869 69009 |
Giải tư |
40716 75098 33560 31497 08651 36887 89449 |
Giải năm |
5643 |
Giải sáu |
0328 3977 6215 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 5,6,7,9 | | 2 | 1,8 | 4,8 | 3 | | | 4 | 3,9 | 1 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 0,9 | 1,7,8,9 | 7 | 7 | 2,9 | 8 | 3,7 | 0,1,4,6 | 9 | 6,7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
90064 |
Giải nhất |
27240 |
Giải nhì |
60098 |
Giải ba |
24537 95052 |
Giải tư |
79832 17571 95086 98665 65431 14704 19806 |
Giải năm |
7352 |
Giải sáu |
7830 7041 0195 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 4,6 | 3,4,7 | 1 | | 3,52 | 2 | | | 3 | 0,1,2,7 | 0,4,6 | 4 | 02,1,4 | 6,9 | 5 | 22 | 0,8 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 1 | 9 | 8 | 6 | | 9 | 5,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
06278 |
Giải nhất |
47799 |
Giải nhì |
38708 |
Giải ba |
00869 78166 |
Giải tư |
81235 28759 45957 05798 66327 06512 01635 |
Giải năm |
5732 |
Giải sáu |
4741 6924 5321 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 2,4 | 1 | 2,4 | 1,3 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 2,52 | 0,1,2 | 4 | 1 | 32 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 6,9 | 2,5 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | | 5,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
54554 |
Giải nhất |
20744 |
Giải nhì |
53946 |
Giải ba |
47555 19517 |
Giải tư |
03175 31886 67067 71138 07522 99881 14638 |
Giải năm |
2662 |
Giải sáu |
7055 8190 9738 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 8 | 1 | 7 | 2,32,6 | 2 | 2 | | 3 | 22,83 | 4,5 | 4 | 4,6 | 52,7 | 5 | 4,52 | 4,8 | 6 | 2,7 | 1,6 | 7 | 5 | 33 | 8 | 1,6 | | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
28212 |
Giải nhất |
57978 |
Giải nhì |
30028 |
Giải ba |
90394 72803 |
Giải tư |
41416 73640 62841 48733 20062 99339 29972 |
Giải năm |
8989 |
Giải sáu |
8106 7836 8070 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,6 | 4 | 1 | 2,6 | 1,6,7 | 2 | 8 | 0,3 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 0,1 | | 5 | | 0,1,3 | 6 | 0,2 | 9 | 7 | 0,2,8 | 2,7 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|