|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
531872 |
Giải nhất |
03084 |
Giải nhì |
28644 |
Giải ba |
15417 88109 |
Giải tư |
64595 01737 60418 86602 34517 11012 21281 |
Giải năm |
1118 |
Giải sáu |
9929 8170 4719 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,9 | 8 | 1 | 2,72,82,9 | 0,1,7 | 2 | 9 | 0 | 3 | 7 | 4,8 | 4 | 4 | 9 | 5 | | | 6 | | 12,3 | 7 | 0,2 | 12,8 | 8 | 1,4,8 | 0,1,2 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
830920 |
Giải nhất |
36541 |
Giải nhì |
94339 |
Giải ba |
92342 04219 |
Giải tư |
87976 61263 79322 20665 02616 87771 32313 |
Giải năm |
6106 |
Giải sáu |
7727 7590 3495 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 3,6,9 | 2,4 | 2 | 0,2,7 | 1,62 | 3 | 9 | | 4 | 1,2 | 6,8,9 | 5 | | 0,1,7 | 6 | 32,5 | 2 | 7 | 1,6 | | 8 | 5 | 1,3 | 9 | 0,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
472124 |
Giải nhất |
78303 |
Giải nhì |
98975 |
Giải ba |
63417 38113 |
Giải tư |
12721 31680 41652 47232 21676 88637 21755 |
Giải năm |
2039 |
Giải sáu |
1654 9690 2413 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3 | 2,4 | 1 | 32,7 | 3,5 | 2 | 1,4 | 0,12 | 3 | 2,7,9 | 2,5 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 2,4,5,6 | 5,7 | 6 | | 1,3 | 7 | 5,6 | | 8 | 0 | 3 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
551931 |
Giải nhất |
15706 |
Giải nhì |
78994 |
Giải ba |
23011 21659 |
Giải tư |
82997 69146 08158 77941 66472 27884 80476 |
Giải năm |
8502 |
Giải sáu |
4542 3434 4432 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 1,3,4 | 1 | 1,6 | 0,3,4,7 | 2 | | | 3 | 1,2,4 | 3,8,92 | 4 | 1,2,6 | | 5 | 8,9 | 0,1,4,7 | 6 | | 9 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 4 | 5 | 9 | 42,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
688652 |
Giải nhất |
53618 |
Giải nhì |
22922 |
Giải ba |
09784 11487 |
Giải tư |
85951 26441 49777 48712 12799 18361 25727 |
Giải năm |
9895 |
Giải sáu |
4760 7698 0106 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 4,5,6 | 1 | 2,8 | 1,2,5 | 2 | 2,4,7 | | 3 | | 2,8 | 4 | 1 | 9 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | 0,1 | 2,7,8 | 7 | 7 | 1,92 | 8 | 4,7 | 9 | 9 | 5,82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
957646 |
Giải nhất |
25970 |
Giải nhì |
82013 |
Giải ba |
88451 73467 |
Giải tư |
95203 07211 17838 05113 31116 24318 11366 |
Giải năm |
6487 |
Giải sáu |
6105 5893 5216 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5 | 1,5,8 | 1 | 1,32,62,8 | | 2 | | 0,12,9 | 3 | 8 | | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 1 | 12,4,6 | 6 | 6,7 | 6,8 | 7 | 0 | 1,3 | 8 | 1,5,7 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|