|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
719285 |
Giải nhất |
66406 |
Giải nhì |
75695 |
Giải ba |
38537 17602 |
Giải tư |
27272 22543 96109 87499 02977 73374 02510 |
Giải năm |
6293 |
Giải sáu |
3462 8399 9971 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,6,9 | 0,7 | 1 | 0 | 0,6,7 | 2 | | 4,9 | 3 | 7 | 7 | 4 | 3,9 | 8,9 | 5 | | 0 | 6 | 2 | 3,7 | 7 | 1,2,4,7 | | 8 | 5 | 0,4,92 | 9 | 3,5,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
620340 |
Giải nhất |
35540 |
Giải nhì |
24427 |
Giải ba |
15294 04507 |
Giải tư |
91715 53904 98657 61788 32292 97552 09128 |
Giải năm |
4586 |
Giải sáu |
5055 4506 1189 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4,6,7 | | 1 | 4,5 | 5,9 | 2 | 7,8 | | 3 | | 0,1,9 | 4 | 02 | 1,5,9 | 5 | 2,5,7 | 0,8 | 6 | | 0,2,5 | 7 | | 2,8 | 8 | 6,8,9 | 8 | 9 | 2,4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
816278 |
Giải nhất |
23773 |
Giải nhì |
26601 |
Giải ba |
72419 82810 |
Giải tư |
77082 86849 46159 18464 29664 63526 40114 |
Giải năm |
3299 |
Giải sáu |
8052 9270 3658 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,4,9 | 5,8 | 2 | 6 | 7 | 3 | | 1,62,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,8,9 | 2,9 | 6 | 42 | | 7 | 0,3,8 | 5,7 | 8 | 2 | 1,4,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
709196 |
Giải nhất |
38836 |
Giải nhì |
72216 |
Giải ba |
28599 38462 |
Giải tư |
46262 51441 31511 62009 90828 50962 39544 |
Giải năm |
1613 |
Giải sáu |
6770 5712 3213 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1,4 | 1 | 1,2,32,6 7 | 1,63 | 2 | 8 | 12,6 | 3 | 6 | 4 | 4 | 1,4 | | 5 | | 1,3,9 | 6 | 23,3 | 1 | 7 | 0 | 2 | 8 | | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
688821 |
Giải nhất |
86104 |
Giải nhì |
61643 |
Giải ba |
85194 33941 |
Giải tư |
46189 52533 22178 41922 01515 99700 36090 |
Giải năm |
5211 |
Giải sáu |
9857 9038 1700 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,92 | 0 | 02,4 | 1,2,4 | 1 | 1,5 | 2 | 2 | 1,2 | 3,4 | 3 | 3,8 | 0,9 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 7,8 | | 6 | | 5 | 7 | 8 | 3,5,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
506350 |
Giải nhất |
74826 |
Giải nhì |
53760 |
Giải ba |
17860 85475 |
Giải tư |
37652 40914 17355 62390 92373 05111 96637 |
Giải năm |
6598 |
Giải sáu |
6348 4204 3240 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62,9 | 0 | 4 | 1,22 | 1 | 1,4 | 5 | 2 | 12,6 | 7 | 3 | 7 | 0,1 | 4 | 0,8 | 5,7 | 5 | 0,2,5 | 2 | 6 | 02 | 3 | 7 | 3,5 | 4,9 | 8 | | | 9 | 0,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
813978 |
Giải nhất |
11291 |
Giải nhì |
38204 |
Giải ba |
77535 27245 |
Giải tư |
52900 83416 71009 93470 74974 23082 73714 |
Giải năm |
0476 |
Giải sáu |
2261 8858 1252 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,9 | 6,9 | 1 | 4,6 | 5,8 | 2 | | | 3 | 5 | 0,1,7 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 2,8 | 1,7 | 6 | 0,1,7 | 6 | 7 | 0,4,6,8 | 5,7 | 8 | 2 | 0 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
433105 |
Giải nhất |
82543 |
Giải nhì |
90884 |
Giải ba |
25825 49963 |
Giải tư |
90418 47176 05069 44772 64663 20240 08468 |
Giải năm |
6914 |
Giải sáu |
2912 8333 7132 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | | 1 | 2,4,8 | 1,3,7 | 2 | 5 | 3,4,62 | 3 | 2,3,7 | 1,8 | 4 | 0,3 | 0,2 | 5 | | 7 | 6 | 32,8,9 | 3 | 7 | 2,6,8 | 1,6,7 | 8 | 4 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|