|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
48492 |
Giải nhất |
95140 |
Giải nhì |
59003 |
Giải ba |
11254 52988 |
Giải tư |
81081 06158 77007 60980 73290 71075 59570 |
Giải năm |
0569 |
Giải sáu |
2489 7022 1036 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 3,7 | 8 | 1 | | 2,9 | 2 | 2 | 0 | 3 | 6,8 | 5 | 4 | 0 | 7 | 5 | 4,8 | 3,6 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 0,5 | 3,5,8 | 8 | 0,1,8,9 | 6,8 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
10762 |
Giải nhất |
23801 |
Giải nhì |
61399 |
Giải ba |
86707 96371 |
Giải tư |
36000 44662 06499 10551 50411 22924 46150 |
Giải năm |
6764 |
Giải sáu |
0793 6198 3190 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,1,7 | 0,1,5,7 | 1 | 1 | 62 | 2 | 4 | 9 | 3 | 7 | 2,6 | 4 | | | 5 | 0,1 | | 6 | 22,4,8 | 0,3 | 7 | 1 | 6,9 | 8 | | 92 | 9 | 0,3,8,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
94700 |
Giải nhất |
82619 |
Giải nhì |
52464 |
Giải ba |
30076 89829 |
Giải tư |
21136 92888 47297 06380 56102 19324 29689 |
Giải năm |
5119 |
Giải sáu |
4664 3186 9686 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,7 | | 1 | 92 | 0 | 2 | 4,9 | | 3 | 6 | 2,62 | 4 | | | 5 | | 3,7,82 | 6 | 42 | 0,9 | 7 | 6 | 8,9 | 8 | 0,62,8,9 | 12,2,8 | 9 | 7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
62020 |
Giải nhất |
04662 |
Giải nhì |
99130 |
Giải ba |
47610 44575 |
Giải tư |
47474 40066 52866 30037 07621 46367 01180 |
Giải năm |
3288 |
Giải sáu |
6060 4991 7711 |
Giải bảy |
624 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 8 | 0 | | 1,2,9 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 0,7 | 2,7 | 4 | | 7 | 5 | | 62 | 6 | 0,2,62,7 | 3,6 | 7 | 4,5 | 8,9 | 8 | 0,8 | | 9 | 1,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
93926 |
Giải nhất |
12329 |
Giải nhì |
14163 |
Giải ba |
54905 81081 |
Giải tư |
35054 59401 14762 55474 50528 96924 30976 |
Giải năm |
0825 |
Giải sáu |
9794 1197 4372 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | | 4,6,7 | 2 | 4,5,6,8 9 | 6 | 3 | | 2,5,7,9 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 4 | 2,7 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 2,4,6 | 2 | 8 | 1 | 2 | 9 | 0,4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
47959 |
Giải nhất |
24578 |
Giải nhì |
44863 |
Giải ba |
46141 68912 |
Giải tư |
00119 08537 58788 27416 72528 22005 11169 |
Giải năm |
3679 |
Giải sáu |
4914 6662 5853 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4 | 1 | 2,4,6,9 | 1,6 | 2 | 8 | 5,6 | 3 | 6,7 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 3,9 | 1,3 | 6 | 2,3,9 | 3,9 | 7 | 8,9 | 2,7,8 | 8 | 8 | 1,5,6,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|