|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
78601 |
Giải nhất |
20811 |
Giải nhì |
97455 |
Giải ba |
42262 66173 |
Giải tư |
72593 16805 70542 98357 60191 77174 38546 |
Giải năm |
0582 |
Giải sáu |
0303 0361 0222 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,1,6,9 | 1 | 1 | 2,4,6,8 | 2 | 2 | 0,7,9 | 3 | | 7 | 4 | 2,6,7 | 0,5,6 | 5 | 5,7 | 4 | 6 | 1,2,5 | 4,5 | 7 | 3,4 | | 8 | 2 | | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
67343 |
Giải nhất |
22974 |
Giải nhì |
79174 |
Giải ba |
00838 31294 |
Giải tư |
55814 72611 21887 10782 93893 63917 14500 |
Giải năm |
5073 |
Giải sáu |
7824 9307 1920 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,7 | 1 | 1 | 1,4,7 | 8 | 2 | 0,4 | 4,7,9 | 3 | 7,8 | 1,2,72,9 | 4 | 3 | | 5 | | | 6 | | 0,1,3,8 | 7 | 0,3,42 | 3 | 8 | 2,7 | | 9 | 3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
67321 |
Giải nhất |
04487 |
Giải nhì |
33182 |
Giải ba |
70045 05079 |
Giải tư |
93247 03385 12939 29264 71903 93629 29050 |
Giải năm |
5925 |
Giải sáu |
6013 5572 7480 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 7,8 | 2 | 1,5,9 | 0,1 | 3 | 9 | 6 | 4 | 5,7,9 | 2,4,8 | 5 | 0 | 7 | 6 | 4 | 4,8 | 7 | 2,6,9 | | 8 | 0,2,5,7 | 2,3,4,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
70062 |
Giải nhất |
28313 |
Giải nhì |
53209 |
Giải ba |
29029 33156 |
Giải tư |
86521 92870 74196 04975 61210 97647 13195 |
Giải năm |
5127 |
Giải sáu |
6584 7736 3672 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 8,9 | 2 | 1 | 0,3 | 6,7 | 2 | 1,7,9 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 | 7 | 7,92 | 5 | 6 | 3,5,9 | 6 | 2 | 2,4 | 7 | 0,2,5 | 0 | 8 | 4 | 0,2 | 9 | 52,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
27627 |
Giải nhất |
92116 |
Giải nhì |
70400 |
Giải ba |
40394 84733 |
Giải tư |
34285 34907 79278 50140 11478 49019 89472 |
Giải năm |
6195 |
Giải sáu |
9288 7250 6099 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,7 | | 1 | 6,9 | 5,7 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 0,2 | 1 | 6 | | 0,2 | 7 | 2,82 | 72,82 | 8 | 5,82 | 1,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
19943 |
Giải nhất |
87178 |
Giải nhì |
37986 |
Giải ba |
87902 46229 |
Giải tư |
18983 49577 33294 92560 64932 36655 66689 |
Giải năm |
8868 |
Giải sáu |
2906 4084 2673 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,6,9 | 4 | 1 | | 0,3 | 2 | 9 | 4,7,8 | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 1,3 | 5 | 5 | 5 | 0,8 | 6 | 0,8 | 7 | 7 | 3,7,8 | 6,7 | 8 | 3,4,6,9 | 0,2,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
01666 |
Giải nhất |
61610 |
Giải nhì |
28659 |
Giải ba |
81700 50606 |
Giải tư |
51556 42030 60073 40993 13853 10768 91865 |
Giải năm |
6974 |
Giải sáu |
0024 3825 9781 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,6 | 8 | 1 | 0 | | 2 | 4,5,8 | 5,7,9 | 3 | 0 | 2,7 | 4 | | 2,6 | 5 | 3,6,9 | 0,5,6 | 6 | 5,6,8,9 | | 7 | 3,4 | 2,6 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|