|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
713607 |
Giải nhất |
01566 |
Giải nhì |
68308 |
Giải ba |
03164 76744 |
Giải tư |
81426 31158 55723 89504 01645 92362 72229 |
Giải năm |
0577 |
Giải sáu |
9548 3324 0450 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,7,8 | | 1 | 0 | 6 | 2 | 3,4,6,9 | 2,7 | 3 | | 0,2,4,6 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 0,8 | 2,6 | 6 | 2,4,6 | 0,7 | 7 | 3,7 | 0,4,5 | 8 | | 2 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
767058 |
Giải nhất |
41235 |
Giải nhì |
60180 |
Giải ba |
43425 69125 |
Giải tư |
93918 30338 79324 46172 02094 57848 95622 |
Giải năm |
0518 |
Giải sáu |
2563 1034 5282 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | | 1 | 4,82 | 2,7,8 | 2 | 2,4,52 | 6 | 3 | 4,5,8 | 1,2,3,9 | 4 | 8 | 22,3 | 5 | 8 | | 6 | 3 | | 7 | 2 | 12,3,4,5 | 8 | 02,2 | | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
891936 |
Giải nhất |
05368 |
Giải nhì |
19636 |
Giải ba |
67338 29615 |
Giải tư |
57239 06632 04776 88053 48565 42901 09601 |
Giải năm |
9936 |
Giải sáu |
8815 5555 9995 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02 | 1 | 52 | 3 | 2 | | 5 | 3 | 2,63,7,8 9 | | 4 | | 12,5,6,9 | 5 | 3,5 | 33,7 | 6 | 5,8 | 3 | 7 | 6,9 | 3,6 | 8 | | 3,7 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
055790 |
Giải nhất |
85164 |
Giải nhì |
51355 |
Giải ba |
77108 08847 |
Giải tư |
80488 36133 24324 72929 67480 03772 48473 |
Giải năm |
3628 |
Giải sáu |
0686 6749 4650 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 8 | 8 | 1 | | 7 | 2 | 4,8,9 | 3,7 | 3 | 3 | 2,6 | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 0,5 | 8 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 2,3 | 0,2,8 | 8 | 0,1,6,8 | 2,4 | 9 | 0,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
187087 |
Giải nhất |
53760 |
Giải nhì |
61969 |
Giải ba |
63581 51145 |
Giải tư |
87284 08954 97079 11750 83396 07029 60884 |
Giải năm |
2300 |
Giải sáu |
8499 1108 6852 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,8 | 2,8 | 1 | | 5 | 2 | 1,9 | | 3 | | 4,5,82 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 0,2,4 | 9 | 6 | 0,9 | 8 | 7 | 9 | 0 | 8 | 1,42,7 | 2,6,7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
982615 |
Giải nhất |
41885 |
Giải nhì |
51735 |
Giải ba |
83364 85382 |
Giải tư |
92199 39866 37819 37135 83906 06548 15655 |
Giải năm |
7693 |
Giải sáu |
3539 8885 5122 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | | 1 | 5,9 | 2,8 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 52,9 | 6 | 4 | 8 | 1,32,5,82 | 5 | 5 | 0,2,6 | 6 | 4,6 | 0 | 7 | | 4 | 8 | 2,52 | 1,3,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|