|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
048544 |
Giải nhất |
90531 |
Giải nhì |
57604 |
Giải ba |
95884 25016 |
Giải tư |
31779 46965 07626 97935 89722 24539 11044 |
Giải năm |
9685 |
Giải sáu |
2686 8126 2989 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,62 | | 3 | 1,5,9 | 0,42,82 | 4 | 42 | 3,6,82 | 5 | | 1,22,8 | 6 | 5 | | 7 | 9 | | 8 | 42,52,6,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
950204 |
Giải nhất |
88884 |
Giải nhì |
38804 |
Giải ba |
01504 91113 |
Giải tư |
65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 |
Giải năm |
7327 |
Giải sáu |
4892 4076 4312 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 44 | 2 | 1 | 2,3,52 | 1,6,9 | 2 | 1,7 | 1,5,7 | 3 | 0 | 04,8 | 4 | | 12,6 | 5 | 3 | 7 | 6 | 2,5 | 2 | 7 | 3,6 | | 8 | 4 | | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
084554 |
Giải nhất |
73506 |
Giải nhì |
03794 |
Giải ba |
78636 27475 |
Giải tư |
24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 |
Giải năm |
7552 |
Giải sáu |
8977 0550 1922 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 6 | | 1 | | 2,5,7 | 2 | 2,7,9 | 6,7 | 3 | 6 | 5,9 | 4 | | 7 | 5 | 0,2,4,7 | 0,3 | 6 | 3,72 | 2,5,62,7 | 7 | 0,2,3,5 7 | | 8 | | 2 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
891370 |
Giải nhất |
66562 |
Giải nhì |
60034 |
Giải ba |
15367 17317 |
Giải tư |
22544 31801 40928 56851 20020 90092 85731 |
Giải năm |
4844 |
Giải sáu |
9536 0104 8137 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 1,4 | 0,3,5 | 1 | 7 | 6,9 | 2 | 0,8 | | 3 | 1,4,6,7 | 0,3,42 | 4 | 0,42 | | 5 | 1 | 3 | 6 | 2,7 | 1,3,6,8 | 7 | 0 | 2 | 8 | 7 | | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
183210 |
Giải nhất |
02981 |
Giải nhì |
67280 |
Giải ba |
06740 96092 |
Giải tư |
14577 49949 57969 05408 62277 48029 53067 |
Giải năm |
5582 |
Giải sáu |
3619 3055 0720 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,8 | 0 | 8 | 8 | 1 | 02,9 | 8,9 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | | | 4 | 0,3,9 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 7,9 | 6,72 | 7 | 72 | 0 | 8 | 0,1,2 | 1,2,4,6 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
998806 |
Giải nhất |
16312 |
Giải nhì |
55020 |
Giải ba |
23353 38020 |
Giải tư |
92891 49045 93649 08528 74002 34873 87926 |
Giải năm |
1923 |
Giải sáu |
7479 2066 4101 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 1,2,6 | 0,9 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 03,3,6,8 | 2,5,7 | 3 | | | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 3 | 0,2,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 3,9 | 2 | 8 | | 4,7 | 9 | 1,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
248988 |
Giải nhất |
86968 |
Giải nhì |
20692 |
Giải ba |
25274 00739 |
Giải tư |
51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 |
Giải năm |
0902 |
Giải sáu |
1336 0887 5806 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,6 | 0,2 | 1 | | 0,92 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 6,9 | 7 | 4 | | | 5 | | 0,3,6,8 | 6 | 6,8 | 8 | 7 | 4,9 | 6,8,9 | 8 | 0,6,7,8 | 3,7 | 9 | 22,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
807492 |
Giải nhất |
94187 |
Giải nhì |
70500 |
Giải ba |
93731 26386 |
Giải tư |
84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 |
Giải năm |
1277 |
Giải sáu |
5950 9503 5132 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,32 | 0,1,3 | 1 | 1 | 3,9 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 1,2,8 | 7 | 4 | 9 | | 5 | 0,6 | 5,8 | 6 | | 7,8 | 7 | 4,7 | 3,8 | 8 | 6,7,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|