|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
315628 |
Giải nhất |
78612 |
Giải nhì |
49026 |
Giải ba |
91821 84481 |
Giải tư |
21744 09570 93579 88430 03897 94882 85862 |
Giải năm |
3346 |
Giải sáu |
6633 5486 2520 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | | 2,8 | 1 | 2 | 1,6,8 | 2 | 0,1,3,6 8 | 2,3 | 3 | 0,3 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | | 2,4,8 | 6 | 2 | 9 | 7 | 0,9 | 2 | 8 | 1,2,6,9 | 7,8 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
849611 |
Giải nhất |
61552 |
Giải nhì |
86623 |
Giải ba |
60449 65559 |
Giải tư |
18649 28663 49479 45358 87164 39535 23474 |
Giải năm |
2686 |
Giải sáu |
7154 3703 9704 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 5 | 0,5,6,7 | 4 | 92 | 3 | 5 | 2,4,8,9 | 8 | 6 | 3,4 | | 7 | 4,9 | 5 | 8 | 0,6 | 42,5,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
258030 |
Giải nhất |
41237 |
Giải nhì |
79227 |
Giải ba |
17405 08518 |
Giải tư |
81574 27978 10553 29826 12740 27797 99370 |
Giải năm |
8352 |
Giải sáu |
3314 6394 9204 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 4,5 | 1 | 1 | 1,4,8 | 5 | 2 | 6,7 | 5 | 3 | 0,7 | 0,1,7,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 2,3 | 2,6 | 6 | 6 | 2,3,9 | 7 | 0,4,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
102499 |
Giải nhất |
43360 |
Giải nhì |
97142 |
Giải ba |
03342 66477 |
Giải tư |
00798 85347 43357 83216 07488 65664 09704 |
Giải năm |
2665 |
Giải sáu |
6069 2017 9351 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 5 | 1 | 6,7 | 42 | 2 | | 0 | 3 | | 0,6 | 4 | 22,7 | 6 | 5 | 1,7,9 | 1 | 6 | 0,4,5,9 | 1,4,5,7 | 7 | 7 | 8,9 | 8 | 8 | 5,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
261151 |
Giải nhất |
67084 |
Giải nhì |
26384 |
Giải ba |
30322 55041 |
Giải tư |
40779 87717 86911 10328 45854 29487 60601 |
Giải năm |
0262 |
Giải sáu |
5990 5993 7767 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,1,4,5 | 1 | 1,7 | 2,6 | 2 | 2,8 | 92 | 3 | | 5,82 | 4 | 1,7 | | 5 | 1,4 | | 6 | 2,7 | 1,4,6,8 | 7 | 9 | 2 | 8 | 42,7 | 7 | 9 | 0,32 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
325724 |
Giải nhất |
85459 |
Giải nhì |
97462 |
Giải ba |
91592 99108 |
Giải tư |
29894 08879 79589 49046 45703 92840 53814 |
Giải năm |
6714 |
Giải sáu |
7017 0069 2476 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | | 1 | 42,7 | 6,9 | 2 | 4 | 0 | 3 | | 12,2,9 | 4 | 0,6 | | 5 | 9 | 4,7,9 | 6 | 2,8,9 | 1 | 7 | 6,9 | 0,6 | 8 | 9 | 5,6,7,8 | 9 | 2,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|