|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
985741 |
Giải nhất |
50056 |
Giải nhì |
76848 |
Giải ba |
33246 67137 |
Giải tư |
08413 43266 22033 41195 94664 55447 64214 |
Giải năm |
4943 |
Giải sáu |
0651 6188 6851 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,52 | 1 | 3,4,7 | | 2 | | 1,3,4 | 3 | 3,7 | 1,6 | 4 | 1,3,6,7 8 | 9 | 5 | 12,6 | 4,5,6 | 6 | 4,6,7 | 1,3,4,6 | 7 | | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
587803 |
Giải nhất |
98108 |
Giải nhì |
03232 |
Giải ba |
04759 21406 |
Giải tư |
63271 37724 32503 60642 34373 97870 84320 |
Giải năm |
0918 |
Giải sáu |
3879 5838 4954 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 32,6,8 | 7 | 1 | 3,8 | 3,4,8 | 2 | 0,4 | 02,1,7 | 3 | 2,8 | 2,5 | 4 | 2 | | 5 | 4,9 | 0 | 6 | | | 7 | 0,1,3,9 | 0,1,3 | 8 | 2 | 5,7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
06027 |
Giải nhất |
43402 |
Giải nhì |
27624 |
Giải ba |
04907 46533 |
Giải tư |
84137 92054 46549 54926 86709 25229 33664 |
Giải năm |
6162 |
Giải sáu |
2174 9292 7435 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,9 | | 1 | | 0,6,9 | 2 | 4,6,7,9 | 3,8 | 3 | 3,5,7 | 2,52,6,7 | 4 | 9 | 3 | 5 | 42 | 2 | 6 | 2,4 | 0,2,3 | 7 | 4 | | 8 | 3 | 0,2,4 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
98013 |
Giải nhất |
39289 |
Giải nhì |
99856 |
Giải ba |
57203 74744 |
Giải tư |
34617 48840 01079 66007 15019 41047 65378 |
Giải năm |
5395 |
Giải sáu |
0120 0740 4265 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 3,7 | | 1 | 3,7,9 | 3 | 2 | 0 | 0,1 | 3 | 2 | 4,7 | 4 | 02,4,7 | 6,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5 | 0,1,4 | 7 | 4,8,9 | 7 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
77373 |
Giải nhất |
38073 |
Giải nhì |
51384 |
Giải ba |
64070 09419 |
Giải tư |
98143 17587 05386 58477 56347 79255 02037 |
Giải năm |
0576 |
Giải sáu |
7857 3043 7160 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | | | 1 | 9 | | 2 | | 42,72,9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,32,7 | 5 | 5 | 5,7 | 7,8 | 6 | 0 | 3,4,5,7 8 | 7 | 0,32,6,7 | | 8 | 4,6,7 | 1 | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
87951 |
Giải nhất |
11362 |
Giải nhì |
24564 |
Giải ba |
88713 32256 |
Giải tư |
31867 53825 45553 67519 00586 88716 28376 |
Giải năm |
9081 |
Giải sáu |
3118 5442 7959 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,8 | 1 | 3,6,8,9 | 2,4,6 | 2 | 2,5 | 1,5 | 3 | 9 | 6 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,3,6,9 | 1,5,7,8 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 6 | 1 | 8 | 1,6 | 1,3,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|