|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
219735 |
Giải nhất |
68556 |
Giải nhì |
69899 |
Giải ba |
25009 23188 |
Giải tư |
60948 84293 03894 45856 13044 15435 48072 |
Giải năm |
2430 |
Giải sáu |
5611 1903 8229 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,9 | 1 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 8,9 | 0,9 | 3 | 0,2,52 | 4,9 | 4 | 4,8 | 32 | 5 | 62 | 52 | 6 | | | 7 | 2 | 2,4,8 | 8 | 8 | 0,2,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
936340 |
Giải nhất |
82307 |
Giải nhì |
33773 |
Giải ba |
21698 28715 |
Giải tư |
52877 84125 71128 05940 59427 28488 57270 |
Giải năm |
9606 |
Giải sáu |
5019 6027 7146 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 6,7 | | 1 | 5,6,9 | | 2 | 5,6,72,8 | 7 | 3 | | | 4 | 02,6 | 1,2 | 5 | | 0,1,2,4 | 6 | | 0,22,7 | 7 | 0,3,7 | 2,8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
200647 |
Giải nhất |
73151 |
Giải nhì |
42497 |
Giải ba |
55549 61603 |
Giải tư |
34192 93719 28965 97874 78507 48758 25480 |
Giải năm |
0784 |
Giải sáu |
1267 0750 8403 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 32,7 | 5 | 1 | 9 | 9 | 2 | | 02 | 3 | | 7,8 | 4 | 7,9 | 6,9 | 5 | 0,1,8 | | 6 | 5,7 | 0,4,6,9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 0,4,9 | 1,4,8 | 9 | 2,5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
251887 |
Giải nhất |
93753 |
Giải nhì |
84973 |
Giải ba |
50411 09618 |
Giải tư |
48460 56836 18234 45897 72808 46317 08422 |
Giải năm |
1818 |
Giải sáu |
1711 5678 8431 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 12,3 | 1 | 12,7,82 | 2 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | | | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 0 | 1,5,82,9 | 7 | 3,8 | 0,12,7 | 8 | 72 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
884392 |
Giải nhất |
08499 |
Giải nhì |
99907 |
Giải ba |
85415 11830 |
Giải tư |
62522 85797 85066 29869 74929 59807 25011 |
Giải năm |
6043 |
Giải sáu |
5685 7564 8435 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 72 | 1,6 | 1 | 1,5 | 2,9 | 2 | 2,9 | 4 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 3 | 1,3,8 | 5 | 7 | 6 | 6 | 1,4,6,9 | 02,5,9 | 7 | | | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
595259 |
Giải nhất |
14313 |
Giải nhì |
92973 |
Giải ba |
90029 94344 |
Giải tư |
76980 27304 10323 65430 09593 37833 41016 |
Giải năm |
2341 |
Giải sáu |
5129 4255 9362 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 3,92 | 1,2,3,7 9 | 3 | 0,3 | 0,4 | 4 | 0,1,4 | 5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 2 | | 7 | 3 | | 8 | 0 | 22,5 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
752503 |
Giải nhất |
82809 |
Giải nhì |
57343 |
Giải ba |
02076 21300 |
Giải tư |
75389 09235 25051 55529 81691 83161 92619 |
Giải năm |
1745 |
Giải sáu |
5348 5039 6014 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,9 | 5,6,9 | 1 | 4,9 | | 2 | 9 | 0,42 | 3 | 5,9 | 1 | 4 | 32,5,8 | 3,4 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 6 | 4 | 8 | 9 | 0,1,2,3 8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|