|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
32715 |
Giải nhất |
35052 |
Giải nhì |
87788 |
Giải ba |
49495 44051 |
Giải tư |
99307 66469 37423 35371 13570 63544 34658 |
Giải năm |
9744 |
Giải sáu |
3475 1589 3463 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 5,7 | 1 | 5 | 5 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 9 | 42,5 | 4 | 42 | 1,7,9 | 5 | 1,2,4,8 | | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 0,1,5 | 5,8 | 8 | 8,9 | 3,6,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
08613 |
Giải nhất |
15673 |
Giải nhì |
68076 |
Giải ba |
61783 36161 |
Giải tư |
87168 00837 05937 04315 85016 45347 83577 |
Giải năm |
6533 |
Giải sáu |
9585 4618 4702 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 3,5,6,8 | 0 | 2 | | 1,3,7,8 | 3 | 3,72 | | 4 | 7 | 0,1,8 | 5 | | 1,7 | 6 | 0,1,8 | 32,4,7 | 7 | 3,6,7 | 1,6 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
90003 |
Giải nhất |
12174 |
Giải nhì |
76407 |
Giải ba |
10314 22521 |
Giải tư |
24151 28239 88851 56620 85555 43729 63851 |
Giải năm |
2019 |
Giải sáu |
7726 3951 4600 |
Giải bảy |
086 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,3,7 | 2,54 | 1 | 4,9 | | 2 | 02,1,6,9 | 0 | 3 | 9 | 1,7 | 4 | | 5 | 5 | 14,5 | 2,8 | 6 | | 0 | 7 | 4 | | 8 | 6 | 1,2,3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01370 |
Giải nhất |
57696 |
Giải nhì |
38078 |
Giải ba |
81471 84557 |
Giải tư |
68586 87062 46117 01154 79972 95321 65130 |
Giải năm |
9014 |
Giải sáu |
9989 4262 2400 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,6 | 2,7 | 1 | 4,7,9 | 62,7 | 2 | 1 | | 3 | 0 | 1,5 | 4 | | | 5 | 4,7 | 0,8,9 | 6 | 22 | 1,5 | 7 | 0,1,2,8 | 7 | 8 | 6,9 | 1,8 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
85147 |
Giải nhất |
35791 |
Giải nhì |
96925 |
Giải ba |
85998 34664 |
Giải tư |
70345 45360 51746 05887 94298 34094 01642 |
Giải năm |
5227 |
Giải sáu |
2204 9761 9733 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 6,92 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,5,7 | 3 | 3 | 3 | 0,6,9 | 4 | 2,5,6,7 | 2,4 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,4 | 2,4,8 | 7 | | 92 | 8 | 7 | | 9 | 12,4,82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
15568 |
Giải nhất |
47043 |
Giải nhì |
03333 |
Giải ba |
33897 79724 |
Giải tư |
67540 49146 49899 93457 65324 32812 09245 |
Giải năm |
1032 |
Giải sáu |
9024 0754 8161 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 6 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 43 | 3,4 | 3 | 2,3 | 0,23,5 | 4 | 0,3,5,6 | 4 | 5 | 4,72 | 4 | 6 | 1,8 | 52,9 | 7 | | 6 | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
80842 |
Giải nhất |
35092 |
Giải nhì |
57797 |
Giải ba |
33214 18186 |
Giải tư |
56538 64262 51814 12716 96681 71077 99682 |
Giải năm |
4540 |
Giải sáu |
0089 7939 6471 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 7,8 | 1 | 42,6,7 | 4,6,8,9 | 2 | | | 3 | 8,9 | 12 | 4 | 0,2 | | 5 | | 1,8 | 6 | 2 | 1,7,9 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 0,1,2,6 9 | 3,8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|