|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
08570 |
Giải nhất |
86645 |
Giải nhì |
36610 |
Giải ba |
05545 14730 |
Giải tư |
76479 95306 41344 00017 85383 66556 74693 |
Giải năm |
9755 |
Giải sáu |
8753 1190 1100 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 9 | 0 | 0,6 | | 1 | 0,7 | 4 | 2 | | 5,8,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 2,4,52 | 42,5 | 5 | 3,5,62 | 0,52 | 6 | | 1 | 7 | 0,9 | | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
51696 |
Giải nhất |
61710 |
Giải nhì |
98706 |
Giải ba |
45095 32455 |
Giải tư |
03062 78772 74847 64531 83980 46208 71961 |
Giải năm |
1862 |
Giải sáu |
9921 6134 7725 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 6,8 | 2,3,62 | 1 | 0 | 62,7 | 2 | 1,5 | | 3 | 0,1,4 | 3 | 4 | 7 | 2,5,9 | 5 | 5 | 0,9 | 6 | 12,22 | 4 | 7 | 2 | 0 | 8 | 0 | | 9 | 5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
78764 |
Giải nhất |
25996 |
Giải nhì |
58282 |
Giải ba |
50410 74731 |
Giải tư |
44424 07825 70412 23537 86947 76248 53476 |
Giải năm |
6692 |
Giải sáu |
6564 6366 4701 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 12 | 02,3 | 1 | 0,2 | 1,8,9 | 2 | 0,4,5 | | 3 | 1,7 | 2,62 | 4 | 7,8 | 2 | 5 | | 6,7,9 | 6 | 42,6 | 3,4 | 7 | 6 | 4 | 8 | 2 | | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
69798 |
Giải nhất |
88551 |
Giải nhì |
84382 |
Giải ba |
42799 36018 |
Giải tư |
74870 04198 93545 30386 05320 98051 56541 |
Giải năm |
1539 |
Giải sáu |
5531 2647 0429 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | | 3,4,52 | 1 | 4,8 | 8 | 2 | 0,9 | | 3 | 1,9 | 1 | 4 | 0,1,5,7 | 4 | 5 | 12 | 8 | 6 | | 4 | 7 | 0 | 1,92 | 8 | 2,6 | 2,3,9 | 9 | 82,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
24242 |
Giải nhất |
02336 |
Giải nhì |
22668 |
Giải ba |
73477 05232 |
Giải tư |
65695 08751 43359 58292 99549 52230 20402 |
Giải năm |
2562 |
Giải sáu |
1456 3615 0111 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,9 | 1,2,5 | 1 | 1,5 | 0,3,4,6 9 | 2 | 1 | | 3 | 0,2,6 | | 4 | 2,9 | 1,9 | 5 | 1,6,9 | 3,5 | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 7 | 6 | 8 | | 0,4,5 | 9 | 2,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
32300 |
Giải nhất |
36985 |
Giải nhì |
63371 |
Giải ba |
10782 78382 |
Giải tư |
98026 44794 87626 29987 11233 89020 79528 |
Giải năm |
6281 |
Giải sáu |
5782 7310 5670 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,7 | 0 | 02 | 7,8 | 1 | 0 | 83 | 2 | 0,62,8 | 3 | 3 | 3 | 9 | 4 | | 8 | 5 | 7 | 22 | 6 | | 5,8 | 7 | 0,1 | 2 | 8 | 1,23,5,7 | | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
75299 |
Giải nhất |
46029 |
Giải nhì |
74221 |
Giải ba |
23776 75468 |
Giải tư |
68554 34989 25549 77034 80833 79667 92238 |
Giải năm |
7364 |
Giải sáu |
8206 5733 4120 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | | | 2 | 0,1,92 | 32 | 3 | 32,4,8 | 3,5,6 | 4 | 9 | | 5 | 4 | 0,7,8 | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | 6 | 3,6 | 8 | 6,9 | 22,4,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|