|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
928136 |
Giải nhất |
81327 |
Giải nhì |
24295 |
Giải ba |
90378 22130 |
Giải tư |
93866 25571 69484 93996 85568 95543 11665 |
Giải năm |
6000 |
Giải sáu |
0835 3666 7111 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 3 | 0,5,6 | 8 | 4 | 2,3,7 | 3,6,9 | 5 | | 3,62,9 | 6 | 5,62,8 | 2,4 | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 4 | | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
669638 |
Giải nhất |
02557 |
Giải nhì |
10799 |
Giải ba |
61913 74651 |
Giải tư |
54281 05868 56331 13231 30565 48321 11904 |
Giải năm |
9006 |
Giải sáu |
2039 7377 3870 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6 | 2,32,5,8 | 1 | 3 | | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 12,4,8,9 | 0,3 | 4 | | 6 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 5,8 | 5,7 | 7 | 0,7 | 3,6 | 8 | 1 | 3,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
359527 |
Giải nhất |
12754 |
Giải nhì |
35506 |
Giải ba |
46327 53415 |
Giải tư |
16033 37788 25954 37610 46296 93847 67825 |
Giải năm |
0202 |
Giải sáu |
0835 3755 0902 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,6 | 2,4 | 1 | 0,5 | 02 | 2 | 1,5,72 | 3 | 3 | 3,5 | 52 | 4 | 1,7 | 1,2,3,5 | 5 | 42,5 | 0,9 | 6 | | 22,4 | 7 | | 8 | 8 | 8 | | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
853083 |
Giải nhất |
99605 |
Giải nhì |
90298 |
Giải ba |
45101 09698 |
Giải tư |
68258 97436 56850 00285 96777 47645 18003 |
Giải năm |
4478 |
Giải sáu |
7379 0231 4964 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,5 | 0,3,7 | 1 | 6 | | 2 | | 0,8 | 3 | 1,6 | 6 | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 0,8 | 1,3 | 6 | 4 | 7 | 7 | 1,7,8,9 | 5,7,92 | 8 | 3,5 | 7 | 9 | 82 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
492504 |
Giải nhất |
02156 |
Giải nhì |
31209 |
Giải ba |
54951 93866 |
Giải tư |
71963 18889 45369 93800 78201 13751 97505 |
Giải năm |
2389 |
Giải sáu |
4579 5461 6179 |
Giải bảy |
934 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,5 9 | 0,52,6 | 1 | | | 2 | | 6 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | | 0,9 | 5 | 12,6 | 5,6 | 6 | 1,3,6,9 | | 7 | 92 | | 8 | 92 | 0,6,72,82 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
256827 |
Giải nhất |
10333 |
Giải nhì |
64035 |
Giải ba |
85437 89021 |
Giải tư |
73056 85960 81144 53408 84926 73658 27257 |
Giải năm |
9965 |
Giải sáu |
1036 4058 1130 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 1,6,7 | 3 | 3 | 0,3,5,6 7 | 4 | 4 | 4 | 3,6 | 5 | 2,6,7,82 | 2,3,5 | 6 | 0,5 | 2,3,5 | 7 | | 0,52 | 8 | | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
081703 |
Giải nhất |
66033 |
Giải nhì |
48244 |
Giải ba |
27486 95004 |
Giải tư |
17906 87933 28220 53754 67884 21205 85455 |
Giải năm |
9958 |
Giải sáu |
8639 6749 4579 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,5,6 7 | | 1 | | 3 | 2 | 0 | 0,32 | 3 | 2,32,9 | 0,4,5,8 | 4 | 4,9 | 0,5 | 5 | 4,5,8 | 0,8 | 6 | | 0 | 7 | 9 | 5 | 8 | 4,6 | 3,4,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
166294 |
Giải nhất |
60358 |
Giải nhì |
61859 |
Giải ba |
45360 30168 |
Giải tư |
50095 70321 79620 64506 43558 24024 67372 |
Giải năm |
6602 |
Giải sáu |
6783 7610 9210 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 2,6 | 2,4 | 1 | 02 | 0,7 | 2 | 0,1,4 | 8 | 3 | 5 | 2,9 | 4 | 1 | 3,9 | 5 | 82,9 | 0 | 6 | 0,8 | | 7 | 2 | 52,6 | 8 | 3 | 5 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|