|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
502219 |
Giải nhất |
34239 |
Giải nhì |
04435 |
Giải ba |
54660 35323 |
Giải tư |
82569 88734 91557 52040 55028 87837 04590 |
Giải năm |
2580 |
Giải sáu |
1904 0224 5434 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 4,6,9 | | 1 | 9 | | 2 | 3,4,8 | 2 | 3 | 42,5,7,9 | 0,2,32 | 4 | 0 | 3 | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,9 | 3,5 | 7 | | 2 | 8 | 0 | 0,1,3,6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
121676 |
Giải nhất |
32187 |
Giải nhì |
73136 |
Giải ba |
04884 17019 |
Giải tư |
30974 29565 64436 68547 13636 57745 69033 |
Giải năm |
8656 |
Giải sáu |
9092 1803 3392 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 9 | 92 | 2 | | 0,3 | 3 | 3,63 | 72,8 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 6 | 33,5,7 | 6 | 5 | 4,8 | 7 | 42,6 | | 8 | 4,7 | 1,9 | 9 | 22,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
540495 |
Giải nhất |
93949 |
Giải nhì |
29775 |
Giải ba |
82495 08414 |
Giải tư |
89859 76449 40347 29056 66513 20827 01024 |
Giải năm |
2464 |
Giải sáu |
7873 3015 0102 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | | 1 | 3,4,5,9 | 0 | 2 | 4,7 | 1,7 | 3 | | 1,2,6 | 4 | 7,92 | 1,7,93 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 3,5 | | 8 | | 1,42,5 | 9 | 53 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
871600 |
Giải nhất |
51669 |
Giải nhì |
11537 |
Giải ba |
50736 69861 |
Giải tư |
57308 59421 66603 06836 80885 06296 93599 |
Giải năm |
8392 |
Giải sáu |
2667 0926 4390 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,8 | 2,6 | 1 | | 9 | 2 | 1,6 | 0 | 3 | 62,7 | | 4 | | 8 | 5 | | 2,32,9 | 6 | 1,7,8,9 | 3,6 | 7 | 8 | 0,6,7 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
833602 |
Giải nhất |
37947 |
Giải nhì |
84514 |
Giải ba |
30464 41764 |
Giải tư |
36026 07158 18897 61157 46835 22918 95836 |
Giải năm |
4528 |
Giải sáu |
9051 7090 6451 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 52 | 1 | 4,8 | 0 | 2 | 6,8 | | 3 | 5,6,7 | 1,62 | 4 | 7 | 3 | 5 | 12,7,8 | 2,3 | 6 | 42,9 | 3,4,5,9 | 7 | | 1,2,5 | 8 | | 6 | 9 | 0,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
910585 |
Giải nhất |
28539 |
Giải nhì |
52676 |
Giải ba |
74316 30484 |
Giải tư |
35469 36734 52885 10633 10829 24695 59776 |
Giải năm |
9581 |
Giải sáu |
2990 0139 3758 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 6 | | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,42,92 | 32,8 | 4 | | 82,9 | 5 | 8 | 1,72 | 6 | 9 | | 7 | 62 | 5 | 8 | 1,4,52 | 2,32,6 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|