|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
247502 |
Giải nhất |
93524 |
Giải nhì |
86152 |
Giải ba |
67114 21218 |
Giải tư |
32651 88412 39006 66241 65245 05344 25332 |
Giải năm |
7307 |
Giải sáu |
0610 0783 4410 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,6,7 | 4,5 | 1 | 02,2,4,8 | 0,1,3,5 | 2 | 3,4 | 2,8,9 | 3 | 2 | 1,2,4 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | | 0 | 7 | | 1 | 8 | 3 | | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
972427 |
Giải nhất |
24873 |
Giải nhì |
95135 |
Giải ba |
19243 85903 |
Giải tư |
72275 31204 49916 03762 07006 76362 29951 |
Giải năm |
4474 |
Giải sáu |
0571 5622 3564 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6 | 5,7 | 1 | 6 | 2,62 | 2 | 2,7 | 0,4,7 | 3 | 5 | 0,63,7 | 4 | 3 | 3,7 | 5 | 1 | 0,1 | 6 | 22,43 | 2 | 7 | 1,3,4,5 | | 8 | | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
706355 |
Giải nhất |
61472 |
Giải nhì |
60825 |
Giải ba |
96808 63816 |
Giải tư |
47336 91521 16757 61106 19075 70234 84476 |
Giải năm |
1471 |
Giải sáu |
1658 1604 6818 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 1,2,7 | 1 | 1,6,8,9 | 7 | 2 | 1,5 | | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | | 2,5,7 | 5 | 5,7,8 | 0,1,3,7 | 6 | | 5 | 7 | 1,2,5,6 | 0,1,5 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
417146 |
Giải nhất |
80175 |
Giải nhì |
45960 |
Giải ba |
19044 50598 |
Giải tư |
84161 18498 34912 37461 02571 93695 59170 |
Giải năm |
4528 |
Giải sáu |
4456 2277 6922 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | | 62,7 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,8 | | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,6 | 7,9 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 0,12,8 | 7 | 7 | 0,1,5,7 | 2,6,92 | 8 | | | 9 | 5,82 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
069713 |
Giải nhất |
10835 |
Giải nhì |
01842 |
Giải ba |
73245 98565 |
Giải tư |
21478 94009 32980 82545 51098 39557 52142 |
Giải năm |
3485 |
Giải sáu |
4807 6776 3001 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,9 | 0 | 1 | 3 | 42,8 | 2 | | 1 | 3 | 5 | | 4 | 22,52,6 | 3,42,6,8 | 5 | 7 | 4,7 | 6 | 5 | 0,5 | 7 | 6,8 | 7,9 | 8 | 0,2,5 | 0 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
563360 |
Giải nhất |
18286 |
Giải nhì |
20788 |
Giải ba |
33728 54651 |
Giải tư |
36046 78737 35818 16307 48642 64579 22767 |
Giải năm |
1654 |
Giải sáu |
8288 2615 5582 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 5,8 | 4,5,8 | 2 | 8 | | 3 | 7 | 0,5 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 1,2,4 | 4,8 | 6 | 0,7 | 0,3,6 | 7 | 9 | 1,2,82 | 8 | 2,6,82 | 7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
012276 |
Giải nhất |
04970 |
Giải nhì |
92577 |
Giải ba |
35018 10259 |
Giải tư |
22561 00101 20404 95112 22489 59442 49431 |
Giải năm |
3368 |
Giải sáu |
9855 0219 0462 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4 | 0,3,6 | 1 | 2,8,9 | 1,4,6 | 2 | | | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 1,2,82 | 7 | 7 | 02,6,7 | 1,62 | 8 | 9 | 1,5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|