|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
95881 |
Giải nhất |
44716 |
Giải nhì |
98965 |
Giải ba |
17182 67497 |
Giải tư |
84104 57867 16040 52208 00075 37242 09854 |
Giải năm |
0920 |
Giải sáu |
6465 8072 8472 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 3,6 | 4,72,8 | 2 | 0 | 1 | 3 | | 0,5,6 | 4 | 0,2 | 62,7 | 5 | 4 | 1 | 6 | 4,52,7 | 6,9 | 7 | 22,5 | 0 | 8 | 1,2 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
52568 |
Giải nhất |
18739 |
Giải nhì |
19294 |
Giải ba |
81030 88328 |
Giải tư |
23690 67535 67972 22002 23566 49748 63004 |
Giải năm |
7911 |
Giải sáu |
4319 7836 5796 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 22,4 | 1 | 1 | 1,9 | 02,7 | 2 | 8 | 6 | 3 | 0,5,6,9 | 0,9 | 4 | 8 | 3 | 5 | | 3,6,9 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 2 | 2,4,6 | 8 | | 1,3 | 9 | 0,4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
23544 |
Giải nhất |
78656 |
Giải nhì |
15752 |
Giải ba |
04171 48486 |
Giải tư |
62139 94190 67965 53356 21773 64346 39159 |
Giải năm |
5420 |
Giải sáu |
6205 1859 2489 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5 | 7 | 1 | | 5 | 2 | 0,9 | 7 | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,6 | 0,6 | 5 | 2,62,92 | 4,52,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,3 | | 8 | 6,9 | 2,3,52,8 | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
89705 |
Giải nhất |
60152 |
Giải nhì |
13262 |
Giải ba |
43560 14789 |
Giải tư |
80575 10373 80815 40974 57463 17880 48969 |
Giải năm |
0234 |
Giải sáu |
0940 7094 5644 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,82 | 0 | 0,5 | | 1 | 5 | 5,6 | 2 | | 6,7 | 3 | 4 | 3,4,7,9 | 4 | 0,4 | 0,1,7 | 5 | 2 | | 6 | 0,2,3,9 | | 7 | 3,4,5 | | 8 | 02,9 | 6,8 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
50365 |
Giải nhất |
03516 |
Giải nhì |
05510 |
Giải ba |
58192 46761 |
Giải tư |
72340 57771 01003 28625 73366 53258 62154 |
Giải năm |
8552 |
Giải sáu |
8967 6655 0917 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | 6,72 | 1 | 0,4,6,7 | 5,9 | 2 | 5 | 0 | 3 | | 1,5 | 4 | 0 | 2,5,6 | 5 | 2,4,5,8 | 1,6 | 6 | 1,5,6,7 | 1,6 | 7 | 12 | 5 | 8 | | | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
33864 |
Giải nhất |
70025 |
Giải nhì |
03585 |
Giải ba |
13083 99568 |
Giải tư |
39392 64365 84754 75472 72654 83437 98411 |
Giải năm |
4719 |
Giải sáu |
1410 6505 4245 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1,9 | 7,9 | 2 | 5 | 8 | 3 | 6,7 | 52,6 | 4 | 5 | 0,2,4,6 7,8 | 5 | 42 | 3 | 6 | 4,5,8 | 3 | 7 | 2,5 | 6 | 8 | 3,5 | 1 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
81393 |
Giải nhất |
39831 |
Giải nhì |
93388 |
Giải ba |
35766 49918 |
Giải tư |
80341 32275 68203 96067 26083 00115 75008 |
Giải năm |
3279 |
Giải sáu |
2114 7538 1539 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,8 | 3,4 | 1 | 4,5,8 | | 2 | 4 | 0,8,9 | 3 | 1,8,9 | 1,2 | 4 | 1 | 1,7 | 5 | | 0,6 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 5,9 | 0,1,3,8 | 8 | 3,8 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|