|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
465610 |
Giải nhất |
01228 |
Giải nhì |
88960 |
Giải ba |
23853 09804 |
Giải tư |
42802 48659 23863 03426 81596 23878 86600 |
Giải năm |
9513 |
Giải sáu |
7834 6655 4212 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,2,4,6 | | 1 | 0,2,3 | 0,1 | 2 | 6,8 | 1,5,6 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | | 5 | 5 | 3,5,9 | 0,2,9 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 8 | 2,6,7 | 8 | | 5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
442133 |
Giải nhất |
08020 |
Giải nhì |
64778 |
Giải ba |
55194 24520 |
Giải tư |
93526 11582 96142 04490 32865 98471 64174 |
Giải năm |
0013 |
Giải sáu |
7457 1498 1171 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | | 72 | 1 | 3 | 4,72,8 | 2 | 02,6 | 1,3 | 3 | 3 | 7,9 | 4 | 2 | 6 | 5 | 7 | 2 | 6 | 5 | 5 | 7 | 12,22,4,8 | 7,9 | 8 | 2 | | 9 | 0,4,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
982480 |
Giải nhất |
55745 |
Giải nhì |
28485 |
Giải ba |
88324 78020 |
Giải tư |
27680 34411 16649 17459 71798 71546 32050 |
Giải năm |
0272 |
Giải sáu |
9001 5246 9747 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,82 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 0,4 | | 3 | | 2 | 4 | 5,62,7,9 | 4,8 | 5 | 0,9 | 42 | 6 | 9 | 4 | 7 | 2 | 9 | 8 | 02,5 | 4,5,6 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
409454 |
Giải nhất |
12410 |
Giải nhì |
15274 |
Giải ba |
46083 38255 |
Giải tư |
00249 11193 90046 31952 74895 93356 13489 |
Giải năm |
3729 |
Giải sáu |
5682 0168 2012 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,2,4 | 1,5,8 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | | 1,5,7 | 4 | 6,7,9 | 5,9 | 5 | 2,4,5,6 | 4,5 | 6 | 8 | 4 | 7 | 4 | 6 | 8 | 2,3,9 | 2,4,8 | 9 | 3,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
218726 |
Giải nhất |
25308 |
Giải nhì |
87502 |
Giải ba |
39385 88753 |
Giải tư |
33043 33651 67262 62860 86330 16590 03539 |
Giải năm |
8215 |
Giải sáu |
8758 4063 4459 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 22,8 | 5 | 1 | 5 | 02,6 | 2 | 5,6 | 4,5,6 | 3 | 0,9 | | 4 | 3 | 1,2,8 | 5 | 1,3,8,9 | 2 | 6 | 0,2,3 | | 7 | | 0,5 | 8 | 5 | 3,5 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
140184 |
Giải nhất |
48842 |
Giải nhì |
14610 |
Giải ba |
53805 76421 |
Giải tư |
94473 40771 77222 11536 46105 69047 95034 |
Giải năm |
0247 |
Giải sáu |
9949 5703 3476 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,52 | 2,7 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 1,2,7 | 0,7 | 3 | 4,6 | 3,8 | 4 | 2,72,9 | 02 | 5 | 0 | 3,7 | 6 | | 2,42 | 7 | 1,3,6 | | 8 | 4 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|