|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
516837 |
Giải nhất |
27839 |
Giải nhì |
99432 |
Giải ba |
97703 93926 |
Giải tư |
19574 48007 16308 34480 97637 89492 50824 |
Giải năm |
4181 |
Giải sáu |
0624 6585 7033 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7,8 | 3,8 | 1 | | 3,9 | 2 | 42,6 | 0,3 | 3 | 1,2,3,72 9 | 22,7 | 4 | | 8 | 5 | | 2 | 6 | | 0,32,9 | 7 | 4 | 0 | 8 | 0,1,5 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
548102 |
Giải nhất |
07003 |
Giải nhì |
02978 |
Giải ba |
48640 58797 |
Giải tư |
41796 73067 95072 71021 56475 74440 91837 |
Giải năm |
0060 |
Giải sáu |
7950 2404 3142 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6 | 0 | 2,3,4 | 2 | 1 | | 0,4,7 | 2 | 1 | 0 | 3 | 6,7 | 0 | 4 | 02,2 | 7 | 5 | 0 | 3,92 | 6 | 0,7 | 3,6,9 | 7 | 2,5,8 | 7 | 8 | | | 9 | 62,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
840260 |
Giải nhất |
18113 |
Giải nhì |
58027 |
Giải ba |
19908 81757 |
Giải tư |
50413 15043 38395 69850 60238 82048 67313 |
Giải năm |
7119 |
Giải sáu |
8874 1490 8045 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 8 | | 1 | 33,8,9 | | 2 | 7 | 13,4 | 3 | 8 | 7 | 4 | 3,5,8 | 4,9 | 5 | 0,7 | | 6 | 0 | 2,5,7 | 7 | 4,7 | 0,1,3,4 | 8 | | 1 | 9 | 0,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
737196 |
Giải nhất |
19214 |
Giải nhì |
46969 |
Giải ba |
43369 66213 |
Giải tư |
10236 17223 73930 44749 21391 02784 29325 |
Giải năm |
0601 |
Giải sáu |
5515 4879 8827 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 3,4,5,7 | | 2 | 3,5,7 | 1,2 | 3 | 0,6 | 1,8 | 4 | 9 | 1,2 | 5 | | 3,92 | 6 | 92 | 1,2 | 7 | 9 | | 8 | 4 | 4,62,7 | 9 | 1,62 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
790114 |
Giải nhất |
20808 |
Giải nhì |
17673 |
Giải ba |
62406 39084 |
Giải tư |
65874 99770 05175 49612 72957 23901 58577 |
Giải năm |
5544 |
Giải sáu |
7655 0820 3960 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,7 | 0 | 0,1,6,8 | 0 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 0,6 | 7 | 3 | | 1,4,7,8 | 4 | 4 | 5,7 | 5 | 5,7 | 0,2 | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 0,3,4,5 7 | 0 | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
252839 |
Giải nhất |
11680 |
Giải nhì |
00554 |
Giải ba |
05710 40264 |
Giải tư |
61732 42537 91981 63607 57266 54404 26520 |
Giải năm |
8952 |
Giải sáu |
5952 0387 7041 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 4,7 | 4,8 | 1 | 0 | 3,52 | 2 | 0 | | 3 | 0,2,7,9 | 0,5,6 | 4 | 1 | 8 | 5 | 22,4 | 6 | 6 | 4,6 | 0,3,8 | 7 | | | 8 | 0,1,5,7 | 3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
093590 |
Giải nhất |
20344 |
Giải nhì |
33334 |
Giải ba |
80298 73467 |
Giải tư |
34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 |
Giải năm |
9963 |
Giải sáu |
7015 7726 0992 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | 4,5 | 4,5,9 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | 4,62 | 1,2,3,4 8 | 4 | 2,4 | 1 | 5 | 2,3 | 2,32 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | | 9 | 8 | 4 | | 9 | 0,2,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
618608 |
Giải nhất |
76898 |
Giải nhì |
95681 |
Giải ba |
29673 32792 |
Giải tư |
61302 73515 48376 29475 71607 91158 61737 |
Giải năm |
2195 |
Giải sáu |
7799 3984 2584 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | 8 | 1 | 5 | 0,92 | 2 | | 7 | 3 | 7,9 | 82 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 8 | 7 | 6 | | 0,3 | 7 | 3,5,6 | 0,5,9 | 8 | 1,42 | 3,9 | 9 | 22,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|