|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
58964 |
Giải nhất |
79182 |
Giải nhì |
08504 |
Giải ba |
07849 28845 |
Giải tư |
36838 80011 31932 03506 20987 16642 20755 |
Giải năm |
8108 |
Giải sáu |
3117 8156 1109 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8,9 | 1 | 1 | 1,7 | 3,4,8 | 2 | | | 3 | 2,8 | 0,6 | 4 | 2,5,6,9 | 4,5 | 5 | 5,6 | 0,4,5 | 6 | 4 | 1,82 | 7 | | 0,3 | 8 | 2,72 | 0,4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
91270 |
Giải nhất |
47454 |
Giải nhì |
81764 |
Giải ba |
13968 43775 |
Giải tư |
87347 60016 14767 19599 36800 74480 47978 |
Giải năm |
1353 |
Giải sáu |
1082 8812 0512 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,4 | | 1 | 22,4,6 | 12,8 | 2 | | 5 | 3 | | 0,1,5,6 | 4 | 7 | 7 | 5 | 3,4 | 1 | 6 | 4,7,8 | 4,6 | 7 | 0,5,8 | 6,7 | 8 | 0,2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
29210 |
Giải nhất |
89614 |
Giải nhì |
97398 |
Giải ba |
75910 40861 |
Giải tư |
16610 82031 24573 06413 52740 94274 29611 |
Giải năm |
4960 |
Giải sáu |
2195 0595 0446 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,4,6 | 0 | | 1,3,6,7 | 1 | 03,1,3,4 | | 2 | | 1,5,7 | 3 | 1 | 1,7 | 4 | 0,6 | 92 | 5 | 3 | 4 | 6 | 0,1 | | 7 | 1,3,4 | 9 | 8 | | | 9 | 52,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
74796 |
Giải nhất |
76684 |
Giải nhì |
47770 |
Giải ba |
71376 69913 |
Giải tư |
60791 36196 46925 49987 55330 69991 89231 |
Giải năm |
0147 |
Giải sáu |
1199 5276 0992 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 3,92 | 1 | 3 | 9 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 7 | 2 | 5 | | 72,92 | 6 | | 2,4,8 | 7 | 0,62,8 | 7 | 8 | 4,7 | 9 | 9 | 12,2,62,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
38609 |
Giải nhất |
96063 |
Giải nhì |
80787 |
Giải ba |
48990 28779 |
Giải tư |
98957 37767 40503 98764 79280 86457 61999 |
Giải năm |
2314 |
Giải sáu |
2251 0204 4958 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3,4,9 | 5 | 1 | 0,4 | | 2 | | 0,6 | 3 | | 0,1,6 | 4 | | | 5 | 1,72,8 | | 6 | 3,4,7 | 52,6,8 | 7 | 8,9 | 5,7 | 8 | 0,7 | 0,7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
07433 |
Giải nhất |
82806 |
Giải nhì |
61733 |
Giải ba |
44478 74259 |
Giải tư |
35013 30551 00792 30546 66984 48142 53007 |
Giải năm |
8260 |
Giải sáu |
3244 9664 9037 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6,7 | 0,5 | 1 | 3 | 4,9 | 2 | | 1,32 | 3 | 32,7 | 4,6,8 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 1,9 | 0,4 | 6 | 0,4 | 0,3 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 4,8 | 5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|