|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
664157 |
Giải nhất |
84628 |
Giải nhì |
94761 |
Giải ba |
22941 32851 |
Giải tư |
70355 81909 70500 88053 60693 00374 08820 |
Giải năm |
0886 |
Giải sáu |
9958 4906 4395 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,6,9 | 4,5,6 | 1 | | | 2 | 0,8 | 5,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 5,9 | 5 | 1,3,5,7 8 | 0,8 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 4 | 2,5 | 8 | 6 | 0 | 9 | 3,5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
617662 |
Giải nhất |
53465 |
Giải nhì |
75222 |
Giải ba |
64549 32791 |
Giải tư |
71406 03011 99432 67618 82237 83290 25749 |
Giải năm |
7070 |
Giải sáu |
7607 3908 7347 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,7,8 | 1,3,9 | 1 | 1,8 | 2,3,6 | 2 | 2 | | 3 | 1,2,7 | | 4 | 7,92 | 6 | 5 | | 0,8 | 6 | 2,5 | 0,3,4 | 7 | 0 | 0,1 | 8 | 6 | 42 | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
563669 |
Giải nhất |
05515 |
Giải nhì |
61000 |
Giải ba |
22314 69899 |
Giải tư |
89327 86423 97392 59029 79922 41225 46211 |
Giải năm |
7106 |
Giải sáu |
3725 0577 5906 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62 | 1 | 1 | 1,4,5,6 | 2,92 | 2 | 2,3,52,7 9 | 2 | 3 | | 1 | 4 | | 1,22 | 5 | | 02,1 | 6 | 9 | 2,7 | 7 | 7 | | 8 | | 2,6,9 | 9 | 22,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
957755 |
Giải nhất |
26191 |
Giải nhì |
13897 |
Giải ba |
61126 16616 |
Giải tư |
56412 80559 46950 90769 03452 87937 05212 |
Giải năm |
9498 |
Giải sáu |
8219 4345 4713 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 9 | 1 | 22,3,6,9 | 12,5 | 2 | 6 | 1 | 3 | 7 | | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 0,2,5,9 | 1,2 | 6 | 8,9 | 3,9 | 7 | | 0,6,9 | 8 | | 1,5,6 | 9 | 1,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
390522 |
Giải nhất |
75532 |
Giải nhì |
44085 |
Giải ba |
26786 79111 |
Giải tư |
56939 84817 94570 54590 80593 39922 97546 |
Giải năm |
7199 |
Giải sáu |
3743 0059 4812 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,7 | 1,22,3 | 2 | 22 | 4,9 | 3 | 2,4,9 | 3,9 | 4 | 3,6 | 8 | 5 | 9 | 4,8 | 6 | | 1 | 7 | 0 | | 8 | 5,6 | 3,5,9 | 9 | 0,3,4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
060640 |
Giải nhất |
23922 |
Giải nhì |
66906 |
Giải ba |
94870 99380 |
Giải tư |
23647 08961 83513 05749 05800 73275 26876 |
Giải năm |
5611 |
Giải sáu |
0878 1913 2356 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,6 | 1,6 | 1 | 1,32 | 2 | 2 | 2 | 12 | 3 | 9 | | 4 | 0,72,9 | 7 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 1 | 42 | 7 | 0,5,6,8 | 7 | 8 | 0 | 3,4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
157375 |
Giải nhất |
49641 |
Giải nhì |
42326 |
Giải ba |
36953 93371 |
Giải tư |
83515 08518 08812 30181 92344 05306 10904 |
Giải năm |
0843 |
Giải sáu |
1579 2917 2477 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,6 | 4,7,8 | 1 | 2,5,7,8 | 1 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | | 0,4 | 4 | 1,3,4 | 1,7 | 5 | 3 | 0,2 | 6 | | 1,7 | 7 | 0,1,5,7 9 | 1 | 8 | 1 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|