|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
334294 |
Giải nhất |
45198 |
Giải nhì |
44899 |
Giải ba |
35618 60948 |
Giải tư |
91675 30931 55202 03450 63124 86035 95070 |
Giải năm |
2193 |
Giải sáu |
6443 2279 5298 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 22 | 3 | 1 | 8 | 02 | 2 | 4 | 4,9 | 3 | 1,5 | 2,9 | 4 | 3,8 | 3,7 | 5 | 0 | | 6 | | | 7 | 0,5,8,9 | 1,4,7,92 | 8 | | 7,9 | 9 | 3,4,82,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
394025 |
Giải nhất |
62940 |
Giải nhì |
82041 |
Giải ba |
81230 80240 |
Giải tư |
16673 74281 59905 28509 15398 43122 17935 |
Giải năm |
5814 |
Giải sáu |
7662 9348 5271 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 5,9 | 4,7,8 | 1 | 4,7 | 2,6 | 2 | 2,5 | 7 | 3 | 0,5,9 | 1 | 4 | 02,1,8 | 0,2,3 | 5 | | | 6 | 2 | 1 | 7 | 1,3 | 4,9 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
342596 |
Giải nhất |
59700 |
Giải nhì |
99507 |
Giải ba |
71243 67028 |
Giải tư |
69461 85421 10612 11064 17187 77302 63987 |
Giải năm |
2934 |
Giải sáu |
1847 2308 7304 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4,7 8 | 2,4,6 | 1 | 2 | 0,1,6 | 2 | 1,8 | 4 | 3 | 4 | 0,3,6 | 4 | 1,3,7 | | 5 | | 9 | 6 | 1,2,4 | 0,4,82 | 7 | | 0,2 | 8 | 72 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
575564 |
Giải nhất |
69515 |
Giải nhì |
51034 |
Giải ba |
39741 12003 |
Giải tư |
48710 23092 06671 21636 98714 16615 68820 |
Giải năm |
2813 |
Giải sáu |
3113 5925 6825 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 0,32,4,52 | 9 | 2 | 0,52 | 0,12 | 3 | 4,6 | 1,3,6 | 4 | 1,6 | 12,22 | 5 | | 3,4,9 | 6 | 4 | | 7 | 1 | | 8 | | | 9 | 2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
188708 |
Giải nhất |
31676 |
Giải nhì |
71903 |
Giải ba |
06940 35213 |
Giải tư |
14314 65411 51194 42006 91766 93247 80699 |
Giải năm |
7345 |
Giải sáu |
6727 8263 8666 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6,8 | 1 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 7 | 0,1,6 | 3 | | 1,9 | 4 | 0,5,7 | 4,6 | 5 | | 0,62,7 | 6 | 3,5,62,8 | 2,4 | 7 | 6 | 0,6 | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
439365 |
Giải nhất |
94419 |
Giải nhì |
44832 |
Giải ba |
78288 27972 |
Giải tư |
55730 17798 46749 60268 37076 64793 19734 |
Giải năm |
4056 |
Giải sáu |
7892 0493 4407 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7 | | 1 | 8,9 | 3,7,9 | 2 | | 92 | 3 | 0,2,4 | 3 | 4 | 9 | 6 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 5,8 | 0 | 7 | 0,2,6 | 1,6,8,9 | 8 | 8 | 1,4 | 9 | 2,32,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|