|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
137269 |
Giải nhất |
77381 |
Giải nhì |
14798 |
Giải ba |
78945 78372 |
Giải tư |
12138 40505 68858 07351 66318 78683 91643 |
Giải năm |
3020 |
Giải sáu |
8895 3818 4768 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5 | 0,5,8 | 1 | 82 | 7 | 2 | 0 | 4,8 | 3 | 8 | | 4 | 3,5 | 0,4,9 | 5 | 1,8 | | 6 | 8,9 | | 7 | 2 | 12,3,5,6 9 | 8 | 0,1,3 | 6 | 9 | 5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
369257 |
Giải nhất |
23170 |
Giải nhì |
82824 |
Giải ba |
32167 87700 |
Giải tư |
25376 25780 03984 77332 89947 50837 58574 |
Giải năm |
0943 |
Giải sáu |
1767 4270 2067 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,8 | 0 | 0 | 4 | 1 | | 3 | 2 | 4 | 4 | 3 | 2,7 | 2,7,8 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 7 | 7 | 6 | 73,9 | 3,4,5,63 | 7 | 02,4,6 | | 8 | 0,4 | 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
277444 |
Giải nhất |
34484 |
Giải nhì |
39822 |
Giải ba |
40891 49888 |
Giải tư |
96950 64297 18781 43092 69051 92791 30632 |
Giải năm |
5892 |
Giải sáu |
6535 0117 9323 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 5,8,92 | 1 | 7 | 2,3,92 | 2 | 2,3 | 0,2 | 3 | 2,5 | 4,8 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,1 | | 6 | | 1,7,9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 12,22,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
883887 |
Giải nhất |
42917 |
Giải nhì |
85167 |
Giải ba |
25055 95731 |
Giải tư |
96422 58659 29395 78632 22395 97583 76785 |
Giải năm |
5387 |
Giải sáu |
2926 8367 2675 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 7 | 2,3 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 1,2 | 4,6 | 4 | 4 | 5,7,8,92 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 4,72 | 1,62,82 | 7 | 5 | | 8 | 3,5,72 | 5 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
714022 |
Giải nhất |
33944 |
Giải nhì |
67599 |
Giải ba |
65878 16956 |
Giải tư |
17942 65619 80279 98608 25368 12375 76134 |
Giải năm |
8240 |
Giải sáu |
2587 1906 6572 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | | 1 | 2,9 | 1,2,4,7 | 2 | 2 | | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 0,2,4 | 7 | 5 | 6 | 0,5,6 | 6 | 6,8 | 8 | 7 | 2,5,8,9 | 0,6,7 | 8 | 7 | 1,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
883765 |
Giải nhất |
89164 |
Giải nhì |
93602 |
Giải ba |
06538 64468 |
Giải tư |
38293 69394 96838 39144 52169 64847 67782 |
Giải năm |
0309 |
Giải sáu |
1563 2414 4443 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | | 1 | 4 | 0,8 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 82 | 1,4,6,9 | 4 | 3,4,7 | 6 | 5 | | | 6 | 3,4,5,8 93 | 4 | 7 | | 32,6 | 8 | 2 | 0,63 | 9 | 3,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
884311 |
Giải nhất |
98778 |
Giải nhì |
25249 |
Giải ba |
00445 28707 |
Giải tư |
93214 90358 11998 96844 52291 70113 26993 |
Giải năm |
1387 |
Giải sáu |
0626 4057 8455 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,3,9 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 6 | 1,9 | 3 | 1 | 1,4,5 | 4 | 4,5,9 | 4,5 | 5 | 4,5,7,8 | 2 | 6 | | 0,5,8 | 7 | 8 | 5,7,9 | 8 | 7 | 4 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|